0% | 0 đánh giá
Sodium perborate tetrahydrate pure. Code: 1065601000. Trạng thái: Bột, tinh thể không màu. CTHH: NaBO₃ * 4 H₂O. Được sử dụng làm thuốc thử để phân tích. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium perborate tetrahydrate pure |
Code: | 1065601000 |
CTHH: | NaBO₃ * 4 H₂O |
Hàm lượng: | ≥ 96.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Thuốc thử để phân tích, Sản xuất hóa chất - Được sử dụng cho các nghiên cứu: Sự biến đổi của iodoaren thành, (diacetoxyiodo) arenes; oxy hóa lưu huỳnh;... - Làm chất xúc tác cho sự biến đổi 2′-hydroxychalcones thành flavanones |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 153.88 g/mol - Hình thể: bột, tinh thể mịn, màu trắng, không mùi - Độ pH: Khoảng 10 ở 15 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: Khoảng 60 °C - Mật độ: 1,73 g/cm3 - Tính tan trong nước: Khoảng23 g/l ở 20 °C |
Thành phần: |
- NaBO₃ * 4 H₂O ≥ 96.0 % - Cl ≤ 0.1 % - SO₄ ≤ 1.2 % - Kim loại nặng ≤ 0.003 % - Fe ≤ 0.002 % |
Bảo quản: | Từ +5°C đến +30°C. |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1065601000 | Chai nhựa 1kg |
1065609050 | Thùng carton 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá