0% | 0 đánh giá
Sodium perchlorate monohydrate for analysis EMSURE® code 1065640500. Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp nhiều muối perchlorate khác. Dùng trong các phản ứng chiết tách và lai DNA tiêu chuẩn trong sinh học phân tử. Sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Hộp kim loại 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium perchlorate monohydrate for analysis EMSURE® |
Tên khác: | Perchloric Acid Sodium Salt |
CTHH: | NaClO₄*H₂O |
Code: | 1065640500 |
Cas: | 7791-07-3 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp nhiều muối perchlorate khác. - Sử dụng như một chất điện phân, được sử dụng trong các phản ứng chiết tách và lai DNA tiêu chuẩn trong sinh học phân tử. |
Thành phần: |
- Clorua, Clorat (dưới dạng Cl) ≤ 0,002% - Clorua (Cl) ≤ 0,002% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,002% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005% - Ca (Canxi) ≤ 0,002% - Fe (Sắt) ≤ 0,0003% - K (Kali) ≤ 0,005% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, không màu - Khối lượng mol: 140.46 g/mol - Mật độ: 2,02 g / cm3 (20 ° C) - Điểm nóng chảy: 130 ° C - Giá trị pH: 4,5 - 7,0 (50 g / l, H₂O, 25 ° C) - Mật độ khối: 900 kg / m3 - Độ hòa tan: 2090 g / l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Hộp kim loại 500g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1065640100 | Hộp kim loại 100g |
1065640500 | Hộp kim loại 500g |
1065642500 | Hộp kim loại 2.5kg |
1065649025 | Thùng thép 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá