0% | 0 đánh giá
Sodium sulfite anhydrous for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur Merck, code 1066571000. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, dùng trong sản xuất natri thiosulfate, trong xử lý nước như một tác nhân scavenger oxy, để xử lý nước được làm chất đệm cho nồi hơi để tránh các vấn đề ăn mòn. Quy cách đóng gói: chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium sulfite anhydrous for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur |
CTHH: | Na₂SO₃ |
Code: | 1066571000 |
Cas: | 7757-83-7 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Sử dụng trong sản xuất natri thiosulfate. - Sử dụng trong xử lý nước như một tác nhân scavenger oxy, để xử lý nước được làm chất đệm cho nồi hơi để tránh các vấn đề ăn mòn. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,02% - Thiosulfate (S₂O₃) ≤ 0,1% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,0005% - As (Asen) ≤ 0,0001% - Cu (Đồng) ≤ 0,0005% - Fe (sắt) ≤ 0,001% - Pb (Chì) ≤ 0,0005% - Se (Selen) ≤ 0,0004% - Zn (Kẽm) ≤ 0,001% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 126.04 g/mol - Mật độ: 2,63 g/cm3 (20°C) - Điểm nóng chảy: > 500°C(phân hủy) - Giá trị pH: 8,8 - 10 (50 g/l, H₂O, 20°C) - Mật độ khối: 1480 kg/m3 - Độ hòa tan: 220 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1066570500 | Chai nhựa 500g |
1066571000 | Chai nhựa 1kg |
1066575000 | Chai nhựa 5kg |
1066579050 | Thùng carton 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá