0% | 0 đánh giá
Spectromelt® B 10 di-Sodium tetraborate Merck, code: 1063045000. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, được dùng trong các phòng thí nghiệm hóa sinh và hóa học để tạo ra các chất đệm, tổng hợp các hợp chất như axit boric hay các borat khác. Quy cách đóng gói: chai nhựa 5kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Spectromelt® B 10 di-Sodium tetraborate |
Tên khác: | Borax |
CTHH: | Na₂B₄O₇ |
Code: | 1063045000 |
CAS: | 1330-43-4 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Sử dụng trong các loại chất tẩy rửa, chất làm mềm nước, xà phòng, chất khử trùng và thuốc trừ sâu. - Dùng trong tổng hợp các hợp chất như axít boric hay các borat khác với nhiều ứng dụng. - Dùng trong các phòng thí nghiệm hóa sinh và hóa học để tạo ra các chất đệm, ví dụ như điện di trên gel polyacrylamide của DNA và RNA. |
Một số thành phần khác: |
- Chloride (Cl) ≤ 50 ppm - Phosphate (PO₄) ≤ 20 ppm - Silicate (SiO₂) ≤ 100 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 50 ppm - Ag (Silver) ≤ 5 ppm - Al (Aluminium) ≤ 10 ppm - Ba (Barium) ≤ 5 ppm - Ca (Calcium) ≤ 10 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 5 ppm - Co (Cobalt) ≤ 5 ppm - Cr (Chromium) ≤ 5 ppm - Cu (Copper) ≤ 5 ppm - Fe (Iron) ≤ 10 ppm - Ga (Gallium) ≤ 5 ppm - K (Potassium) ≤ 10 ppm - Mg (Magnesium) ≤ 5 ppm - Mn (Manganese) ≤ 5 ppm - Ni (Nickel) ≤ 5 ppm - Pb (Lead) ≤ 5 ppm - Sr (Strontium) ≤ 5 ppm - Zn (Zinc) ≤ 5 ppm |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 201.21 g/mol - Dạng rắn, màu trắng - Điểm nóng chảy: 742 °C - Giá trị pH: 9,2 ở 25 g/l 20 °C - Tỷ trọng: 2,37 g/cm3 ở 20 °C - TÍnh tan trong nước: 25,6 g/l ở 20 °C |
Bảo quản: | Bảo quản ở + 5 °C đến + 30 C. |
Quy cách: | Chai nhựa 5kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
---|---|
1063041000 | Chai nhựa 1kg |
1063045000 | Chai nhựa 5kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá