0% | 0 đánh giá
Syringe lọc MCE 13mm x 0.22um, code MCE013N022I, xuất xứ hãng Finetech - Đài Loan. Chất liệu MCE , kích thước lỗ 0.22um được dùng để lọc, làm sạch nhiều loại mẫu, dung môi trong quá trình xử lý mẫu. Ứng dụng trong quá trình lọc thông thường, lọc dung dịch nước, chuẩn bị mẫu phân tích cho HPLC, LC...đặc biệt lọc mẫu protein, mẫu mô trong các phòng thí nghiệm sinh học ... Quy cách: 100 cái/hộp.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Syringe lọc MCE 13mmx 0.22um |
Code: | MCE013N022I |
Hãng - Xuất xứ: | Finetech - Đài Loan |
Ứng dụng: |
- Lọc dung dịch nước, hữu cơ và rượu, protein, dung dịch mẫu mô học - Ứng dụng trong quá trình phân tích mẫu trên các hệ máy đòi hỏi độ tinh khiết cao như: máy HPLC, LCMS, GC, IC...Sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu hóa sinh, y học.... |
Mô tả sản phẩm: |
- Vật liệu vỏ (housing): Polypropylene (PP) tiêu chuẩn y tế - Chất liệu màng lọc: MCE (hỗn hợp của cellulose esters) có tính ưa nước, liên kết protein cao, ổn định với nhiệt độ phù hợp cho các dung dịch nước, dung môi chiết mẫu, lọc các mẫu protein, mô học ,.. - Đường kính:13mm - Diện tích lọc: 0.65cm² - Kích thước lỗ: 0.22µm - Thể tích mẫu xử lý: 10mL - Áp suất nén(PSI): 7Bar (100) - Nhiệt độ cao nhất. : 45 °C - Không vô trùng, có thấm nước - Khóa dạng vặn xoắn an toàn hơn - Thể tích giữ lại trên màng lọc thấp: <25µl - Tương thích với nhiều hóa chất khác nhau |
Quy cách đóng gói: |
hộp 100 chiếc |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Tên sản phẩm |
MCE013N022I | Syringe lọc MCE 13mm x 0.22um |
MCE013N045I | Syringe lọc MCE 13mm x 0.45um |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá