0% | 0 đánh giá
tri-Sodium citrate dihydrate for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur code 1064481000. Dùng làm chất đệm hay chất điều chỉnh độ chua, chống lại sự thay đổi pH; dùng để kiểm soát độ axit trong vài chất, như thạch, dùng chủ yếu làm phụ gia thực phẩm, thường là làm hương liệu hay làm chất bảo quản. Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | tri-Sodium citrate dihydrate for analysis EMSURE®ACS,ISO,Reag. PhEur |
Tên khác: | Trisodium Citrate, Sodium Citrate, Dihydrate |
CTHH: | C₆H₅Na₃O₇ * 2 H₂O |
Code: | 1064481000 |
CAS: | 6132-04-3 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- đóng vai trò làm chất đệm hay chất điều chỉnh độ chua, chống lại sự thay đổi pH; dùng để kiểm soát độ axit trong vài chất, như thạch - dùng chủ yếu làm phụ gia thực phẩm, thường là làm hương liệu hay làm chất bảo quản |
Thành phần: |
- C₆H₅Na₃O₇ * 2 H₂O: 99.0 - 101.0 % - Clorua (Cl) ≤ 0,001% - Oxalate (C₂O₄) ≤ 0,0300% - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,002% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,004% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% - Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb)≤ 0,0005% - Ca (Canxi) ≤ 0,005% - Fe (Sắt) ≤ 0,0005% - NH₃ (Amoniac) ≤ 0,003% - Nước 11,0 - 13,0% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 294,10 g/mol - Dạng rắn, màu trắng - Điểm nóng chảy: 150 ° C (chất khan) - Giá trị pH: 7,5 - 9.0 (50 g / l, H₂O, 25 ° C) - Mật độ khối: 600 kg / m3 - Độ hòa tan: 720 g / l |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 1kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1064489025 | Thùng 25kg |
1064485000 | Chai nhựa 5kg |
1064481000 | Chai nhựa 1kg |
1064480500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá