0% | 0 đánh giá
tri-Sodium phosphate dodecahydrate for analysis EMSURE®, có code: 1065729025. Hóa chất được sử dụng sau khi làm sạch bề mặt bằng các tinh chất khoáng để loại bỏ cặn hydrocarbon và có thể được sử dụng với chất tẩy clo gia dụng trong cùng một dung dịch mà không có phản ứng nguy hiểm. Dùng trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. Quy cách: Thùng carton 25kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | tri-Sodium phosphate dodecahydrate for analysis EMSURE® |
Tên khác: | Sodium phosphate tribasic, Trisodium phosphate |
CTHH: | Na₃PO₄ * 12 H₂O |
Code: | 1065729025 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng sau khi làm sạch bề mặt bằng các tinh chất khoáng để loại bỏ cặn hydrocarbon và có thể được sử dụng với chất tẩy clo gia dụng trong cùng một dung dịch mà không có phản ứng nguy hiểm. - Dùng trong phân tích hóa học. Sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,.. |
Thành phần: |
- Chất không hòa tan ≤ 0,01% - Kiềm tự do (dưới dạng NaOH) ≤ 2,5% - Clorua (Cl) ≤ 0,005% - Florua (F) 0,0005% - Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% - Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,001% - Fe (sắt) ≤ 0,001% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 380.18 g/mol - Dạng: rắn, màu trắng nhạt - Mật độ: 1,62 g / cm3 (20°C) - Điểm nóng chảy: 75°C Loại bỏ nước kết tinh - Giá trị pH: 12 (10 g/l, H₂O, 20°C) - Mật độ khối: 950 kg/m3 - Độ hòa tan: 285 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản ở +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Thùng carton 25kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1065721000 | Chai nhựa 1kg |
1065725000 | Chai nhựa 5kg |
1065729025 | Thùng carton 25kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá