0% | 0 đánh giá
Tributyl phosphate for synthesis code 8186040100, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học (C₄H₉O)₃PO. Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 100ml.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Tributyl phosphate for synthesis |
Tên gọi khác: | TBP |
CTHH: | (C₄H₉O)₃PO |
Code: | 8186040100 |
Cas no: | 126-73-8 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng làm dung môi và chất làm dẻo cho các este cellulose như nitrocellulose và cellulose acetate. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 266.31 g/mol - Hình thể: lỏng, không màu - Nhiệt độ sôi: 289 °C (1013 hPa) - Mật độ: 0.97 g/cm3 (20 °C) - Chỉ số bay hơi: <0.001 - Điểm chớp cháy: 146 °C - Điểm khởi cháy: 400 °C - Nhiệt độ nóng chảy: -79 °C - Áp suất hơi: 0.008 hPa (20 °C) - Độ hòa tan: 6 g/l |
Bảo quản: | Dưới +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8186040100 | Chai thủy tinh 100ml |
8186040500 | Chai nhựa 500ml |
8186041000 | Chai nhựa 1l |
8186042500 | Chai nhựa 2.5l |
8186049026 | Thùng nhựa 25l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá