0% | 0 đánh giá
Tủ Ủ CO2 Nuôi Cấy Tế Bào - Model CCL-170 Nhiệt trực tiếp và áo khí sử dụng bộ vi xử lý PID,hệ Thống Điều Khiển Bộ Vi Xủ Lý PID.Vật Liệu Bên Trong Thép không gỉ, loại 304
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tủ Ủ CO2 Nuôi Cấy Tế Bào - Model CCL-170 | |
Nhiệt Độ | |
Phương Pháp Điều Khiển | Nhiệt trực tiếp và áo khí sử dụng bộ vi xử lý PID |
Phạm Vi | Môi trường +3 đến 60 |
Độ Đồng Nhất | <± 0.2* |
Độ Chính Xác | <± 0.1 |
Thời Gian Phục Hối Không Quá Giới Hạn | 6 phút |
Phạm Vi Nhiệt Độ Môi Trường | 18 đến 34˚C (64 đến 93 ˚F) |
CO2 | |
Hệ Thống Điều Khiển | Bộ Vi Xủ Lý PID |
Phạm Vi, % CO2 | 0 - 20.7 |
Độ Chính Xác, % CO2 | ± 0.1 |
Cảm Biến | TC hoặc IR |
Thời Gian Phục Hồi Không Quá Giới Hạn
(1 phút sau cửa mở)
|
4 phút |
Thời Gian Phục Hồi Không Quá Giới Hạn
(30 giây sau cửa mở)
|
Có nén O2: 5 phút |
O2 (Cho Model Có Nén O2) | |
Hệ Thống Điều Khiển | Bộ Vi Xủ Lý PID |
Phạm Vi, % O2 | 1 - 20.7 |
Độ Chính Xác, % O2 | ± 0.2 |
Cảm Biến | Điện hóa tế bào |
Thời Gian Phục Hồi
(30 giây sau cửa mở)
|
tại 1.0 % O2: 20 phút |
tại 5.0 % O2: 10 phút | |
Độ Ẩm | |
Phương Pháp | Đĩa Ẩm |
Phạm Vi, % RH | Lên đến 97% |
Độ Phục Hồi Chuẩn ( -5% từ ban đầu) | 20 phút |
Độ Phục Hồi Có Nén O2 ( -5% từ ban đầu) | 45 phút |
Cấu Trúc | |
Thể Tích Trong | 170 lít |
Kích Thước Ngoài (W x D x H) | 660 x 660 x 900 mm |
Kích Thước Trong (W x D x H) | 505 x 530 x 635 mm |
Tổng Khối Lượng | 120 kg |
Tổng Kích Thước (W x D x H) | 850 x 820 x 1150 mm |
Số Lượng Kệ | 4 |
Số Lượng Kệ Tối Đa | 7 |
Diện Tích Kệ (W x D) | 470 x 470 mm |
Khả Năng Tải Tối Đa Của Kệ | 11 kg/kệ |
Nguồn Điện | 230 V, AC, 50/60 Hz, 1Ф, 3.4 A |
115 V, AC, 50/60 Hz, 1Ф, 7.0 A | |
Điện Năng Tiêu Thụ | 800 watt |
Công Suất Hiệu Quả Ở 37oC | 80 watt |
Kiểm Soát Ô Nhiễm | |
Vật Liệu Bên Trong | Thép không gỉ, loại 304 |
Phương Pháp Kiểm Soát |
1) Bộ phận chính là thép mạ tĩnh điện với lớp phủ chống vi khuẩn ISOCIDE;
2) Chu kỳ khử nhiễm qua đêm ẩm 90oC;
3) Bộ lọc in-line 0,2 micron cho đầu khí vào;
4) Bộ lọc ULPA;
|
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá