0% | 0 đánh giá
Undecylenic acid, 99% code 154495000, xuất xứ Acros - Mỹ. Là chất rắn, màu vàng nhạt có công thức hóa học C11H20O2. Hóa chất được sử dụng để tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 250g, 500g và trống nhựa 2.5kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Undecylenic acid, 99% |
Tên gọi khác: | 10-undecenoic acid; undecylenic acid, desenex; 10-hendecenoic acid;10-undecylenic acid; 9-undecylenic acid; undecyl-10-enic acid |
CTHH: | C11H20O2 |
Code: | 154495000 |
CAS: | 112-38-9 |
Hàm lượng: | 99% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng để tổng hợp, phân tích các hợp chất hữu cơ trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng để điều chế các thành phần dược phẩm hoạt tính, mỹ phẩm, nước hoa, dầu gội trị gàu và bột kháng khuẩn. - Tham gia vào quá trình sản xuất nylon-11, metyl undecylenat, aldehyde undecylenic và rượu undecylenic. |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn nóng chảy, màu vàng nhạt - Khối lượng mol: 184.28 g/mol - Điểm nóng chảy: 24,5 °C/ 76,1 °F - Điểm sôi: 275 °C/ 527 °F ở 2 mmHg - Điểm chớp cháy: 148 °C/ 298,4 °F - Trọng lượng riêng: 0,911 - Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước - Nhiệt độ tự động đốt cháy: 275 °C/ 527 °F - Nhiệt độ phân hủy > 275 °C |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 500g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
154490025 | Trống nhựa 2.5kg |
154492500 | Chai thủy tinh 250g |
154495000 | Chai thủy tinh 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá