0% | 0 đánh giá
Water for analysis EMSURE® 5l, code: 1167545000, cas: 67-68-5, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng không màu có công thức hóa học là H₂O. Hóa chất được sử dụng làm dung môi, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói: trong chai nhựa 4l, 5l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Water for analysis EMSURE® 5l Merck |
Tên gọi khác: | Methanesulfinylmethane, Methyl sulfoxide, Dimethyl(oxido)sulfur, DMSO |
CTHH: | H₂O |
Code: | 1167545000 |
CAS: | 7732-18-5 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm dung môi, ứng dụng trong tổng hợp, phân tích tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất lỏng - Màu sắc: không màu - Khối lượng mol: 18.02 g/mol - Điểm sôi: 100 °C (1013 hPa) - Khối lượng riêng: 1.00 g/cm3 (20 °C) - Áp suất hóa hơi: 23 hPa (20 °C) |
Thành phần: |
- Chloride (Cl): ≤ 0.05 mg/l - Fluoride (F): ≤ 0.05 mg/l - Nitrate (NO₃): ≤ 0.01 mg/l - Phosphate (PO₄): ≤ 0.01 mg/l - Sulfate (SO₄): ≤ 0.1 mg/l - Silicate (SiO₂): ≤ 0.01 mg/l - Ammonium (NH₄): ≤ 0.01 mg/l |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | - Chai nhựa 5l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1167544000 | Chai nhựa 4l |
1167545000 | Chai nhựa 5l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá