0% | 0 đánh giá
Zinc acetate dihydrate for analysis EMSURE® ACS Merck, code: 1088021000. Là chất rắn, màu trắng, có độ tinh khiết cao được sử dụng làm hóa chất phân tích trong các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học... Quy cách: Chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Zinc acetate dihydrate for analysis EMSURE® ACS 1000g Merck |
Xuất xứ: | Merck - Đức |
Code: | 1088020250 |
Cas no: | 5970-45-6 |
Công thức hóa học: | (CH₃COO)₂Zn * 2 H₂O |
Ứng dụng: | - Được sử dụng phổ biến trong phòng thí nghiệm, trong phân tích các hợp chất... |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 219.49 g/mol - Trạng thái: chất rắn - Màu sắc: màu trắng - Độ pH: axit yếu ( 6-7 ) - Điểm nóng chảy: 237 °C - Tính tan trong nước: 430 g/l - Khối lượng riêng: 1.74 g/cm3 (20 °C) - Nhiệt độ phân hủy > 100 °C - Ổn định về mặt hóa học trong điều kiện môi trường chuẩn (nhiệt độ phòng). |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết ≥ 99.5% - Chloride (Cl) ≤ 0.0005 % - Sulfate (SO₄) ≤ 0.005 % - Ca (Calcium) ≤ 0.001 % - Cd (Cadmium) ≤ 0.0005 % - Cu (Copper) ≤ 0.0005 % |
Bảo quản: | Bảo quản ở nhiệt độ từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1 kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code sản phẩm | Quy cách đóng gói |
1088020250 | Chai 250g |
1088021000 | Chai 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá