0% | 0 đánh giá
1-Cetylpyridinium chloride monohydrate for synthesis code 8400080100. Hóa chất được sử dụng trong xây dựng, tổng hợp khối hữu cơ. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Được sử dụng để nghiên cứu cơ chế khử hoạt tính của vi khuẩn và vi rút bằng các chất tẩy amoni bậc bốn cation. Quy cách: Chai thủy tinh 100g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 1-Cetylpyridinium chloride monohydrate for synthesis |
Tên khác: | N-Hexadecylpyridinium chloride, 1-Hexadecylpyridinium chloride monohydrate |
CTHH: | C₂₁H₃₈ClN * H₂O |
Code: | 8400080100 |
Hàm lượng: | ≥ 96.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong xây dựng, tổng hợp khối hữu cơ. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng để nghiên cứu cơ chế khử hoạt tính của vi khuẩn và vi rút bằng các chất tẩy amoni bậc bốn cation. |
Thành phần: | - Nước: 4.5 - 5.5 % |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 358.01 g/mol - Điểm nóng chảy: 80 - 84°C - Giá trị pH: 5,0 - 5,4 (10 g / l, H₂O, 20°C) - Mật độ lớn: 370 kg/m3 - Độ hòa tan: 111 g/l |
Bảo quản | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai thủy tinh 100g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8400080025 | Chai thủy tinh 25g |
8400080100 | Chai thủy tinh 100g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá