0% | 0 đánh giá
2,6-Diamino-4-phenyl-1,3,5-triazine for synthesis, code 8035730100. Hóa chất được sử dụng trong xây dựng tổng hợp khối hữu cơ, dùng trong sản xuất nhựa nhiệt rắn, dược phẩm và thuốc nhuộm. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách: Chai nhựa 100g.
970.000₫ - 1.119.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 2,6-Diamino-4-phenyl-1,3,5-triazine for synthesis |
Tên khác: | Benzoguanamine, 2,4-Diamino-6-phenyl-s-triazine |
CTHH: | C₉H₉N₅ |
Code: | 8035730100 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong xây dựng tổng hợp khối hữu cơ, dùng trong sản xuất nhựa nhiệt rắn, dược phẩm và thuốc nhuộm. - Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 187.21 g/mol - Mật độ: 1,425 g / cm3 (15 ° C) - Điểm chớp cháy> 270 ° C - Điểm nóng chảy: 224 - 227 ° C - Giá trị pH: 6,5 (0,3 g / l, H₂O, 20 ° C) - Mật độ lớn: 680 kg / m3 - Độ hòa tan: 0,3 g / l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 100g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
8035730100 | Chai nhựa 100g |
8035731000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá