0% | 0 đánh giá
2-Amino-2-methyl-1,3-propanediol for synthesis, code 8014640050, xuất xứ Merck- Đức. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, là thành phần đệm trong hệ thống điện di gel SDS gradient phân tách polypeptide trong phạm vi trọng lượng phân tử từ 1500 đến 100.000; được sử dụng như một chất đệm để xác định hoạt tính phosphatase kiềm. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 50g hoặc 250g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 2-Amino-2-methyl-1,3-propanediol for synthesis |
Tên khác: | Ammediol |
CTHH: | H₂N(CH₃)C(CH₂OH)₂ |
Code: | 8014640050 |
Cas: | 115-69-5 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất là thành phần đệm trong hệ thống điện di gel SDS gradient phân tách polypeptide trong phạm vi trọng lượng phân tử từ 1500 đến 100.000; được sử dụng như một chất đệm để xác định hoạt tính phosphatase kiềm. |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 105.13 g/mol - Điểm sôi: 150 - 152 °C (13 hPa) - Điểm chớp cháy> 100 °C - Điểm nóng chảy: 102 - 105 °C - Giá trị pH: 10 - 11 (10 g / l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 13,3 hPa (152 °C) - Độ hòa tan: 2500 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 50g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
8014640050 | Chai nhựa 50g |
8014640250 | Chai nhựa 250g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá