0% | 0 đánh giá
4-Methylpyridine for synthesis. Code: 8070490500. CTHH: C₆H₇N. Tên khác: 4-Picoline. Quy cách: Chai thủy tinh 500ml. Là hóa chất được sử dụng để tổng hợp chất.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 4-Methylpyridine for synthesis |
Tên khác: | 4-Picoline |
Code: | 8070490500 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
CTHH: | C₆H₇N |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Ứng dụng: |
- Hóa chất để tổng hợp - Điều chế 1,2-dihydropyridide derivativ - Tổng hợp các hợp chất dị vòng khác - Nguyên liệu thô được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm và ngành công nghiệp (ví dụ: trong mỹ phẩm, sản xuất hóa chất, sản xuất kim loại, v.v.) - Chất tạo hương vị được sử dụng trong thực phẩm |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 93.13 g/mol - Hình thể: thể lỏng, màu vàng nhạt, mùi giống pyridin - Điểm nóng chảy: 3 °C - Điểm sôi/khoảng sôi: 145 °C ở 1.013 hPa - Điểm chớp cháy: 40 °C - Giới hạn dưới của cháy nổ: 1,3 %(V) - Giới hạn trên của cháy nổ: 8,7 %(V) - Áp suất hóa hơi: 5,8 hPa ở 20 °C - Tỷ trọng hơi tương đối: 3,2 - Mật độ: 0,95 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: 1.000 g/l ở 25 °C - Độ nhớt, động lực: 0,90 mPa.s ở 20 °C |
Thành phần: | C₆H₇N ≥ 98.0 % |
Bảo quản: | Dưới 30oC |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
8070490500 | Chai thủy tinh 500ml |
8070490100 | Chai thủy tinh 100ml |
8070490010 | Chai thủy tinh 10ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá