0% | 0 đánh giá
CTHH: C₁₅H₂₁AlO₆. Code: 8010590250. Tên gọi khác:Tris(acetylacetonato)aluminium, Tris(2,4-pentanedionato)aluminium, Aluminium 2,4-pentanedionate Trạng thái: Chất bột màu trắng. Được dùng để làm chất xúc tác cho các phản ửng tổng hợp chất hữu cơ.
2.976.000₫ - 3.434.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Aluminium acetylacetonate for synthesis |
Tên gọi khác: | Tris(acetylacetonato)aluminium, Tris(2,4-pentanedionato)aluminium, Aluminium 2,4-pentanedionate. |
CTHH: | C₁₅H₂₁AlO₆ |
Code: | 8010590250. |
Hãng-Xuất xứ | Merck-Đức |
Ứng dụng: |
- Aluminium acetylacetonate được dùng làm chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp chất hữu cơ, đặc biệt là trong việc tổng hợp các cấu trúc nano của cacbon theo nhiều hình dạng khác nhau. - Aluminium acetylacetonate ứng dụng trong xử kí nước và năng lượng mặt trời. |
Tính chất: |
- Trạng thái: Chất bột màu trắng. - Khối lượng mol: 324.31. - Nhiệt độ sôi: 315 °C (1013 hPa). - Nhiệt độ nóng chảy: 190-193 °C - Giá trị pH: 8 ( H₂O, 20 °C) - Mật độ: 500 kg/m3 - Độ tan: 3g/l |
Bảo quản: |
Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: |
Chai nhựa 250 g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách | Giá (Chưa VAT) |
8010590025 | Chai nhựa 25 g | 925.000 -1.068.000 |
8010590250 | Chai nhựa 250 g | 2.976.000-3.434.000 |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá