0% | 0 đánh giá
Aluminium hydroxide powder, hydrargillite EMPLURA® 50kg Merck, code: 1010919050, là chất rắn, màu trắng, không mùi, độ tinh khiết cao được sử dụng làm chất phân tích, tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học, hay trong sản xuất,...Quy cách đóng gói thùng 50kg
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Aluminium hydroxide powder, hydrargillite EMPLURA® 50kg Merck |
Tên gọi khác: | Hydrargillite |
CTHH: | Al(OH)₃ * x H₂O |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Code: | 1010919050 |
Cas: | 21645-51-2 |
Ứng dụng: |
- Tổng hợp, phân tích các hợp chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu, trường học, trong sản xuất... |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 78g/mol - Hình thể: rắn, màu trắng, không mùi - Điểm nóng chảy: 300°C - Mật độ: 2,42 g/cm3 ở 20°C - Độ pH: Khoảng 8 - 9 ở 100 g/l tại 20°C - Nhiệt độ phân hủy: Khoảng 150 - 300°C - Tính tan trong nước: không tan trong nước ở 20°C |
Thành phần: |
- Clorua (Cl): 0,01% - Sulfate (SO₄): 0,05% - Fe (sắt): 0,01% - Na (Natri): ≤ 0,3% |
Bảo quản: | - Bảo quản ở nhiệt độ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | - Thùng sợi 50kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Tên sản phẩm |
1010911000 | Chai nhựa 1kg |
1010919050 | Thùng sợi 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá