banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1l Merck

0 Đánh giá
Code: 1019481000

Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur xuất xứ Merck - Đức, code 1019481000. Là chất lỏng, màu đỏ nâu có công thức hóa học Br₂. Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Quy cách đóng gói trong vỏ thủy tinh 1l.

7.617.000₫ - 10.547.000₫

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
CTHH: Br₂
Code: 1019481000
CAS: 7726-95-6
Hàm lượng: ≥ 99.5 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv.

- Dùng để chế tạo một số dược phẩm, phẩm nhuộm,...

- Được dùng chế tạo AgBr (bromua bạc) là chất nhạy với ánh sáng để tráng lên phim ảnh, chế tạo Sky-er.

Thành phần:

- Clo (Cl) ≤ 500 ppm

- Iốt (I) ≤ 10 ppm

- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 2 ppm

- Các hợp chất lưu huỳnh (dưới dạng SO4) ≤ 5 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0,050 ppm

- Ba (Barium) ≤ 0.100 ppm

- Be (Beryllium) ≤ 0,020 ppm

- Bi (Bismuth) ≤ 0,100 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,200 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,050 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,020 ppm

- Cr (Crom) ≤ 0,050 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0,100 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,500 ppm

- Ge (Germanium) ≤ 0,050 ppm

- K (Kali) ≤ 0,100 ppm

- Li (Liti) ≤ 0,020 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,500 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,020 ppm

- Mo (Molypden) ≤ 0,020 ppm

- Na (Natri) ≤ 0,500 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,020 ppm

- Ti (Titanium) ≤ 0.100 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,050 ppm

- V (Vanadi) ≤ 0,050 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,100 ppm

- Zr (zirconi) ≤ 0,100 ppm

Tính chất:

- Khối lượng mol: 159.81 g/mol

- Hình thể: lỏng, màu đỏ nâu

- Điểm sôi: 58,8 °C(1013 hPa)

- Mật độ: 3,12 g/ cm3 (20 °C) chất lỏng

- Điểm nóng chảy: -7,3 °C

- Áp suất hơi: 233 hPa (20 °C)

- Độ nhớt động học: 0,336 mm2/ s (20 °C)

- Độ hòa tan: 35 g/ l

Bảo quản: Bảo quản ở +15°C đến +25°C.
Quy cách đóng gói: Vỏ thủy tinh 1l

Sản phẩm tham khảo:

Code Quy cách
1019480050 Vỏ thủy tinh 50ml
1019480250 Chai thủy tinh 250ml
1019481000 Vỏ thủy tinh 1l
Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1l Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur 1l Merck

7.617.000₫ - 10.547.000₫

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: