0% | 0 đánh giá
Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur xuất xứ Merck - Đức, code 1019480050. Là chất lỏng, màu đỏ nâu có công thức hóa học Br₂. Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Quy cách đóng gói trong vỏ thủy tinh 50ml.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Bromine for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
CTHH: | Br₂ |
Code: | 1019480050 |
CAS: | 7726-95-6 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. - Dùng để chế tạo một số dược phẩm, phẩm nhuộm,... - Được dùng chế tạo AgBr (bromua bạc) là chất nhạy với ánh sáng để tráng lên phim ảnh, chế tạo Sky-er. |
Thành phần: |
- Clo (Cl) ≤ 500 ppm - Iốt (I) ≤ 10 ppm - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 2 ppm - Các hợp chất lưu huỳnh (dưới dạng SO4) ≤ 5 ppm - Al (Nhôm) ≤ 0,050 ppm - Ba (Barium) ≤ 0.100 ppm - Be (Beryllium) ≤ 0,020 ppm - Bi (Bismuth) ≤ 0,100 ppm - Ca (Canxi) ≤ 0,200 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,050 ppm - Co (Coban) ≤ 0,020 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,050 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0,100 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0,500 ppm - Ge (Germanium) ≤ 0,050 ppm - K (Kali) ≤ 0,100 ppm - Li (Liti) ≤ 0,020 ppm - Mg (Magiê) ≤ 0,500 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0,020 ppm - Mo (Molypden) ≤ 0,020 ppm - Na (Natri) ≤ 0,500 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm - Sr (Strontium) ≤ 0,020 ppm - Ti (Titanium) ≤ 0.100 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,050 ppm - V (Vanadi) ≤ 0,050 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,100 ppm - Zr (zirconi) ≤ 0,100 ppm |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 159.81 g/mol - Hình thể: lỏng, màu đỏ nâu - Điểm sôi: 58,8 °C(1013 hPa) - Mật độ: 3,12 g/ cm3 (20 °C) chất lỏng - Điểm nóng chảy: -7,3 °C - Áp suất hơi: 233 hPa (20 °C) - Độ nhớt động học: 0,336 mm2/ s (20 °C) - Độ hòa tan: 35 g/ l |
Bảo quản: | Bảo quản ở +15°C đến +25°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 50ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
1019480050 | Chai thủy tinh 50ml |
1019480250 | Chai thủy tinh 250ml |
1019481000 | Chai thủy tinh 1l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá