0% | 0 đánh giá
Buffer solution (di-sodium hydrogen phosphate/potassium dihydrogen phosphate), traceable to SRM from NIST and PTB pH 7.00 (20°C) Certipur®. Code: 1094391000, Là dung dịch đệm giúp ổn định pH của dung dịch trong quá trình phân tích. Quy cách: Chai nhựa 1 l, Code: 1094391000, Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Buffer solution (di-sodium hydrogen phosphate/potassium dihydrogen phosphate), traceable to SRM from NIST and PTB pH 7.00 (20°C) Certipur® |
Code: | 1094391000 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dung dịch đệm để pha thêm vào dung dịch mẫu đảm bảo độ pH. - Được sử dụng trong phân tích hóa học và hiệu chuẩn máy đo pH. - Sử dụng phổ biến trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu... |
Tính chất: |
- Hình thể: thể lỏng, không màu, không mùi - Điểm sôi: 109 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,01 g/cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: -5 °C - Giá trị pH: 7,0 (H₂O, 20 °C) |
Tính chất: |
Điểm sôi: 109 °C (1013 hPa) Tỉ trọng: 1,01 g/cm3 (20 °C) Độ nóng chảy: -5 ° C giá trị pH: 7,0 (H₂O, 20 °C) |
Lưu trữ: | Bảo quản ở + 15 ° C đến + 25 °C. |
Quy cách: | Chai nhựa 1 l |
Thông tin tham khảo:
Code | Quy cách |
1094391000 | Chai nhựa 1 l |
1094394000 | Titripac PE/Alu 4 l |
1094399010 | Titripac PE/Alu 10 l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá