0% | 0 đánh giá
Calcium hydroxide for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur. Code: 1020471000 xuất xứ Merck - Đức. Hóa chất làm thuốc thử trong phân tích hóa học và trong chuẩn bị mẫu trong thí nghiệm tại phòng thí nghệm, viện nghiên cứu, vv. Quy cách: Chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Calcium hydroxide for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur |
CTHH: | Ca(OH)₂ |
Code: | 1020471000 |
Cas: | 1305-62-0 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghệm, viện nghiên cứu, vv. - Chuẩn bị mẫu trong thí nghiệm - Điều chỉnh pH |
Thành phần: |
- Calcium hydroxide (Ca(OH)2 )≥96.0 % - Cacbonat (dưới dạng CaCO₃) ≤ 3.0% - Clorua (Cl) ≤ 0,005% - Các hợp chất lưu huỳnh (dưới dạng SO₄) ≤ 0,1% - Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,003% - Fe (Sắt) ≤ 0,05% - K (Kali) ≤ 0,05% - Mg (Magiê) ≤ 0,5% - Na (Natri) ≤ 0,05% - Sr (Strontium) ≤ 0,05% |
Tính chất: |
- Trạng thái: rắn, trắng, không mùi - Khối lượng mol: 74.09 g/mol - Mật độ: 2,24 g / cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: 550 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 12,6 (H₂O, 20 °C) (dung dịch bão hòa) - Mật độ khối: 400 kg/m3 - Độ hòa tan: 1,7 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 1kg |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1020470500 | Chai nhựa 500g |
1020471000 | Chai nhựa 1kg |
1020479050 | Thùng carton 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá