banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Chloroform for analysis (for determinations with dithizone) 2.5l Merck

0 Đánh giá
Code: 1024422500

Chloroform for analysis (for determinations with dithizone) code 1024422500, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học CHCl₃. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 2.5l.

795.000₫ - 1.100.000₫

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Chloroform GR for analysis (for determinations with dithizone)
Tên khác: TCM, Trichloromethane, Methane trichloride, Methyl trichloride
CTHH: CHCl₃
Code: 1024422500
CAS: 67-66-3
Hàm lượng: 99.0 - 99.4 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất sử dụng làm thuốc thử trong phân tích hóa học để xác định với dithizone. Được sử dụng rộng rãi tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu.

- Làm dung môi phổ biến được sử dụng trong quang phổ NMR.

- Sử dụng làm dung môi chiết cho chất béo, dầu, mỡ, cao su, sáp, gutta-percha, nhựa, sơn mài, đánh bóng sàn, sản xuất lụa nhân tạo và chất kết dính.

Thành phần:

- Độ tinh khiết: 99.0 - 99.4 %

Axit tự do (dưới dạng HCl) ≤ 0,001%

- Clorua (Cl) ≤ 0,0001%

Ethanol (GC): 0,6 - 1,0%

- Dichlorometan (GC) ≤ 0,01%

- Carbon tetraclorua (GC) ≤ 0,01%

- Tetrachloroetylen (GC) ≤ 0,01%

- Trichloroetylen (GC) ≤ 0,01%

- Dư lượng bay hơi ≤ 0,001%

- Nước ≤ 0,01%

Al (Nhôm) ≤ 0,00005%

- B (Boron) ≤ 0,000002%

- Ba (Barium) ≤ 0,00001%

- Ca (Canxi) ≤ 0,00005%

- Cd (Cadmium) ≤ 0,000005%

- Co (Coban) ≤ 0,000002%

- Cr (Crom) ≤ 0,000002%

- Cu (đồng) ≤ 0,000002%

- Fe (Sắt) ≤ 0,00001%

- Mg (Magiê) ≤ 0,00001%

- Mn (Mangan) ≤ 0,000002%

- Ni (Niken) ≤ 0,000002%

- Pb (Chì) ≤ 0,00001%

- Sn (Tin) ≤ 0,00001%

- Zn (Kẽm) ≤ 0,00001%

Tính chất:

- Khối lượng mol: 119.38 g/mol

- Hình thể: lỏng, không màu

Điểm sôi: 61 °C (1013 hPa)

- Mật độ: 1,48 g / cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: -63 °C

- Áp suất hơi: 211 hPa (20 °C)

- Độ hòa tan: 8,7 g/l

Bảo quản: Bảo quản từ +2°C đến +25°C.
Quy cách: Chai thủy tinh 2.5l

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1024421000 Chai thủy tinh 1l
1024422500 Chai thủy tinh 2.5l
Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Chloroform for analysis (for determinations with dithizone) 2.5l Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Chloroform for analysis (for determinations with dithizone) 2.5l Merck

795.000₫ - 1.100.000₫

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: