0% | 0 đánh giá
Copper foil about 0.1 mm thickness for analysis EMSURE® code 1027000250, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn, màu đồng có công thức hóa học Cu. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong hộp carton 250g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Copper foil about 0.1 mm thickness for analysis EMSURE® |
CTHH: | Cu |
Code: | 1027000250 |
CAS: | 7440-50-8 |
Hàm lượng: | ≥ 99.7 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Các chất không hòa tan trong axit nitric ≤ 0,02% - Ag (Bạc) ≤ 0,002% - As (Asen) ≤ 0,0002% - Fe (sắt) ≤ 0,005% - Mn (Mangan) ≤ 0,005% - Pb (Chì) ≤ 0,05% - Sb (Antimon) ≤ 0,005% - Sn (Tin) ≤ 0,005% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu đồng - Khối lượng mol: 63.55 g/mol - Điểm sôi: 2580 °C (1013 hPa) - Mật độ: 8,96 g/ cm3 - Điểm nóng chảy: 1083 °C - Mật độ khối: 1000 kg/ m3 |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ từ +5°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Hộp carton 250 g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá