0% | 0 đánh giá
Iron for analysis reduced, particle size 10 µm EMSURE® code 1038190500, xuất xứ Merck - Đức. Là chất rắn,màu xám có công thức hóa học Fe. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Iron for analysis reduced, particle size 10 µm EMSURE® |
CTHH: | Fe |
Code: | 1038190500 |
Cas: | 7439-89-6 |
Hàm lượng: | ≥ 99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Thành phần: |
- Các chất không hòa tan trong axit sunfuric ≤ 0,1% - Clorua (Cl) ≤ 0,002% - Sunfua (S) ≤ 0,002% - As (Asen) ≤ 0,0002% - Pb (Chì) ≤ 0,002% - Cu (đồng) ≤ 0,002% - Mn (Mangan) ≤ 0,002% - Zn (Kẽm) ≤ 0,002% |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu xám - Khối lượng mol: 55.85 g/mol - Điểm sôi: 3000 °C (1013 hPa) - Mật độ: 7,87 g/ cm3 (20 °C) - Nhiệt độ đánh lửa > 100 °C - Điểm nóng chảy: 1535 °C - Giá trị pH: 7 - 9 (H₂O) - Mật độ lớn: 3000 - 4000 kg/ m3 |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 500g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1038190500 | Chai nhựa 500g |
1038190100 | Chai nhựa 100g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá