0% | 0 đánh giá
D(-)-N-Methylglucamine for resolution of racemates for synthesis xuất xứ Merck - Đức code 8183180250. Sử dụng để làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và các sản phẩm cho thuốc tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Được sử dụng như một tá dược chức năng, nơi nó hoạt động như một đối trọng để tăng cường tính ổn định và độ hòa tan API. Quy cách: Chai nhựa 250g.
1.406.000₫ - 1.622.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | D(-)-N-Methylglucamine for resolution of racemates for synthesis |
Tên khác: | 1-Deoxy-1-methylaminosorbitol |
CTHH: | CH₃NHCH₂(CHOH)₄CH₂OH |
Code: | 8183180250 |
Cas: | 6284-40-8 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Sử dụng để làm thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ và các sản phẩm cho thuốc tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. - Được sử dụng như một tá dược chức năng, nơi nó hoạt động như một đối trọng để tăng cường tính ổn định và độ hòa tan API. |
Tính chất: |
- Hình thể: bột, tinh thể mịn, màu be - Khối lượng mol: 195.21 g/mol - Điểm sôi: 210°C (1013 hPa) bị phân hủy - Điểm nóng chảy: 128 - 131°C - Giá trị pH: 11 (10 g/l, H₂O, 20°C) - Mật độ lớn: 300 kg/m3 - Độ hòa tan: 1000 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 250g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá