0% | 0 đánh giá
Diethyl acetylenedicarboxylate for synthesis code 8415140010. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ: dẫn xuất thiazolidinone, glucoside cyclic peroxide, dẫn xuất 3,4,5-trisubstituting 2 (5 H ) -furone,... Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, viện hóa học,... Quy cách: Chai thủy tinh 10ml.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Diethyl acetylenedicarboxylate for synthesis |
Tên gọi khác: | 2-Butynedioic acid diethyl ester |
CTHH: | C₈H₁₀O₄ |
Code: | 8415140010 |
Cas: | 762-21-0 |
Hàm lượng: | ≥ 97.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ: dẫn xuất thiazolidinone, glucoside cyclic peroxide, dẫn xuất 3,4,5-trisubstituting 2 (5 H ) -furone,... - Sử dụng trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, viện hóa học,... - Được sử dụng để điều chế nedocromil. |
Tính chất: |
- Hình thể: lỏng, màu vàng - Khối lượng mol: 170.16 g/mol - Nhiệt độ sôi: 108 - 110 °C (14.7 hPa) - Mật độ: 1.067 g/cm3 (20 °C) - Điểm chớp cháy: 94 °C - Nhiệt độ nóng chảy: 1.5 °C |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C |
Quy cách: | Chai thủy tinh 10ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8415140010 | Chai thủy tinh 10ml |
8415140100 | Chai thủy tinh 100ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá