0% | 0 đánh giá
Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur xuất xứ Merck - Đức, code 1009836025. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học C₂H₅OH. Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Quy cách đóng gói thùng thép không gỉ 25l.
12.013.000₫ - 16.633.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Ethyl alcohol, EtOH |
CTHH: | C₂H₅OH |
Code: | 1009836025 |
Cas: | 64-17-5 |
Hàm lượng: | ≥ 99.9 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghệm, viện nghiên cứu, vv. - Dung môi hòa tan các chất. - Dùng trong ngành hóa chất, làm dung môi pha sơn. - Dùng trong ngành dược, pha chế dược liệu. |
Thành phần: |
- C₂H₅OH ≥ 99.9 % - Acetone (GC) ≤ 0,001% - Ethylmethylketone (GC) ≤ 0,02% - Rượu Isoamyl (GC) ≤ 0,05% - 2-Propanol (GC) ≤ 0,01% - Clorua (Cl) ≤ 0,3 ppm - Nitrat (NO₃) ≤ 0,3 ppm - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,3 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 0,3 ppm - Ag (Bạc) ≤ 0,000002% - Al (Nhôm) ≤ 0,00005% - As(Asen) ≤ 0,000002% - Au (Vàng) ≤ 0,000002% - Ba (Barium) ≤ 0,00001% - Be (Beryllium) ≤ 0,000002% - Bi (Bismuth) ≤ 0,000002% - Ca (Canxi) ≤ 0,00005% - Cd (Cadmium) ≤ 0,000005% - Co (Coban) ≤ 0,000002% - Cr (Crom) ≤ 0,000002% - Cu (Đồng) ≤ 0,000002% - Fe (Sắt) ≤ 0,00001% - Ga (Gali) ≤ 0,000002% - In (Indium) ≤ 0,000002% - Li (Liti) ≤ 0,000002% - Mg (Magiê) ≤ 0,00001% - Mn (Mangan) ≤ 0,000002% - Mo (Molypden) ≤ 0,000002% - Ni (Niken) ≤ 0,000002% - Pb (Chì) ≤ 0,00001% - Pt (Bạch kim) ≤ 0,000002% - Sb (Antimon) ≤ 0,000002% - Sn (Tin) ≤ 0,00001% - Ti (Titan) ≤ 0,000002% - Tl (Thallium) ≤ 0,000002% - V (Vanadi) ≤ 0,000002% - Zn (Kẽm) ≤ 0,00001% - Zr (zirconi) ≤ 0,000002% - Dư lượng bay hơi ≤ 0,0005% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 46.07 g/mol - Hình thể: thể lỏng, không màu - Độ pH: 7,0 ở 10 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: -114,5 °C - Điểm sôi/khoảng sôi: 78,3 °C ở 1.013 hPa - Điểm chớp cháy: 12 °C - Giới hạn dưới của cháy nổ: 3,1 %(V) - Giới hạn trên của cháy nổ: 27,7 %(V) - Áp suất hóa hơi: 59 hPa ở 20 °C - Tỷ trọng hơi tương đối: 1,6 - Mật độ: 0,790 - 0,793 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: ở 20 °C có thể pha trộn hoàn toàn - Độ nhớt, động lực: 1,2 mPa.s ở 20 °C |
Bảo quản: | Từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Phi 25l |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1009831000 | Chai thủy tinh 1l |
1009831011 | Chai nhựa 1l |
1009832500 | Chai thủy tinh 2.5l |
1009832511 | Chai nhựa 2.5l |
1009835000 | Chai nhựa 5l |
1009836010 | Phi 10l |
1009836025 | Phi 25l |
1009839025 | Thùng 25l |
1009839180 | Thùng 180l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá