banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur chai nhựa 2.5l Merck

0 Đánh giá
Code: 1009832511

Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur xuất xứ Merck - Đức, code 1009832511. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học C₂H₅OH. Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Quy cách đóng gói trong chai nhựa 2.5l.

Liên hệ

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur
Tên khác: Ethyl alcohol, EtOH
CTHH: C₂H₅OH
Code: 1009832511
Cas: 64-17-5
Hàm lượng: ≥ 99.9 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghệm, viện nghiên cứu, vv.

- Dung môi hòa tan các chất.

- Dùng trong ngành hóa chất, làm dung môi pha sơn.

- Dùng trong ngành dược, pha chế dược liệu.

Thành phần:

- C₂H₅OH ≥ 99.9 %

- Acetone (GC) ≤ 0,001%

- Ethylmethylketone (GC) ≤ 0,02%

- Rượu Isoamyl (GC) ≤ 0,05%

- 2-Propanol (GC) ≤ 0,01%

- Clorua (Cl) ≤ 0,3 ppm

- Nitrat (NO₃) ≤ 0,3 ppm

- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,3 ppm

- Sulfate (SO₄) ≤ 0,3 ppm

- Ag (Bạc) ≤ 0,000002%

- Al (Nhôm) ≤ 0,00005%

- As(Asen) ≤ 0,000002%

- Au (Vàng) ≤ 0,000002%

- Ba (Barium) ≤ 0,00001%

- Be (Beryllium) ≤ 0,000002%

- Bi (Bismuth) ≤ 0,000002%

- Ca (Canxi) ≤ 0,00005%

- Cd (Cadmium) ≤ 0,000005%

- Co (Coban) ≤ 0,000002%

- Cr (Crom) ≤ 0,000002%

- Cu (Đồng) ≤ 0,000002%

- Fe (Sắt) ≤ 0,00001%

- Ga (Gali) ≤ 0,000002%

- In (Indium) ≤ 0,000002%

- Li (Liti) ≤ 0,000002%

- Mg (Magiê) ≤ 0,00001%

- Mn (Mangan) ≤ 0,000002%

- Mo (Molypden) ≤ 0,000002%

- Ni (Niken) ≤ 0,000002%

- Pb (Chì) ≤ 0,00001%

- Pt (Bạch kim) ≤ 0,000002%

- Sb (Antimon) ≤ 0,000002%

- Sn (Tin) ≤ 0,00001%

- Ti (Titan) ≤ 0,000002%

- Tl (Thallium) ≤ 0,000002%

- V (Vanadi) ≤ 0,000002%

- Zn (Kẽm) ≤ 0,00001%

- Zr (zirconi) ≤ 0,000002%

- Dư lượng bay hơi ≤ 0,0005%

Tính chất:

- Khối lượng mol: 46.07 g/mol

- Hình thể: thể lỏng, không màu

- Độ pH: 7,0 ở 10 g/l 20 °C

- Điểm nóng chảy: -114,5 °C

- Điểm sôi/khoảng sôi: 78,3 °C ở 1.013 hPa

- Điểm chớp cháy: 12 °C

- Giới hạn dưới của cháy nổ: 3,1 %(V)

- Giới hạn trên của cháy nổ: 27,7 %(V)

- Áp suất hóa hơi: 59 hPa ở 20 °C

- Tỷ trọng hơi tương đối: 1,6

- Mật độ: 0,790 - 0,793 g/cm3 ở 20 °C

- Tính tan trong nước: ở 20 °C có thể pha trộn hoàn toàn

- Độ nhớt, động lực: 1,2 mPa.s ở 20 °C

Bảo quản: Từ  +5°C đến +30°C
Quy cách: Chai nhựa 2.5l

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách
1009831000 Chai thủy tinh 1l
1009831011 Chai nhựa 1l
1009832500 Chai thủy tinh 2.5l
1009832511 Chai nhựa 2.5l
1009835000 Chai nhựa 5l
1009836010 Phi 10l
1009836025 Phi 25l
1009839025 Thùng 25l
1009839180 Thùng 180l
Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur chai nhựa 2.5l Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur chai nhựa 2.5l Merck

Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: