0% | 0 đánh giá
Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur xuất xứ Merck - Đức, code 1009832511. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học C₂H₅OH. Hóa chất dùng trong phân tích, tổng hợp hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Quy cách đóng gói trong chai nhựa 2.5l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ethanol absolute for analysis EMSURE® ACS,ISO,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | Ethyl alcohol, EtOH |
CTHH: | C₂H₅OH |
Code: | 1009832511 |
Cas: | 64-17-5 |
Hàm lượng: | ≥ 99.9 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất làm thuốc thử trong phân tích hóa học tại phòng thí nghệm, viện nghiên cứu, vv. - Dung môi hòa tan các chất. - Dùng trong ngành hóa chất, làm dung môi pha sơn. - Dùng trong ngành dược, pha chế dược liệu. |
Thành phần: |
- C₂H₅OH ≥ 99.9 % - Acetone (GC) ≤ 0,001% - Ethylmethylketone (GC) ≤ 0,02% - Rượu Isoamyl (GC) ≤ 0,05% - 2-Propanol (GC) ≤ 0,01% - Clorua (Cl) ≤ 0,3 ppm - Nitrat (NO₃) ≤ 0,3 ppm - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,3 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 0,3 ppm - Ag (Bạc) ≤ 0,000002% - Al (Nhôm) ≤ 0,00005% - As(Asen) ≤ 0,000002% - Au (Vàng) ≤ 0,000002% - Ba (Barium) ≤ 0,00001% - Be (Beryllium) ≤ 0,000002% - Bi (Bismuth) ≤ 0,000002% - Ca (Canxi) ≤ 0,00005% - Cd (Cadmium) ≤ 0,000005% - Co (Coban) ≤ 0,000002% - Cr (Crom) ≤ 0,000002% - Cu (Đồng) ≤ 0,000002% - Fe (Sắt) ≤ 0,00001% - Ga (Gali) ≤ 0,000002% - In (Indium) ≤ 0,000002% - Li (Liti) ≤ 0,000002% - Mg (Magiê) ≤ 0,00001% - Mn (Mangan) ≤ 0,000002% - Mo (Molypden) ≤ 0,000002% - Ni (Niken) ≤ 0,000002% - Pb (Chì) ≤ 0,00001% - Pt (Bạch kim) ≤ 0,000002% - Sb (Antimon) ≤ 0,000002% - Sn (Tin) ≤ 0,00001% - Ti (Titan) ≤ 0,000002% - Tl (Thallium) ≤ 0,000002% - V (Vanadi) ≤ 0,000002% - Zn (Kẽm) ≤ 0,00001% - Zr (zirconi) ≤ 0,000002% - Dư lượng bay hơi ≤ 0,0005% |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 46.07 g/mol - Hình thể: thể lỏng, không màu - Độ pH: 7,0 ở 10 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: -114,5 °C - Điểm sôi/khoảng sôi: 78,3 °C ở 1.013 hPa - Điểm chớp cháy: 12 °C - Giới hạn dưới của cháy nổ: 3,1 %(V) - Giới hạn trên của cháy nổ: 27,7 %(V) - Áp suất hóa hơi: 59 hPa ở 20 °C - Tỷ trọng hơi tương đối: 1,6 - Mật độ: 0,790 - 0,793 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: ở 20 °C có thể pha trộn hoàn toàn - Độ nhớt, động lực: 1,2 mPa.s ở 20 °C |
Bảo quản: | Từ +5°C đến +30°C |
Quy cách: | Chai nhựa 2.5l |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1009831000 | Chai thủy tinh 1l |
1009831011 | Chai nhựa 1l |
1009832500 | Chai thủy tinh 2.5l |
1009832511 | Chai nhựa 2.5l |
1009835000 | Chai nhựa 5l |
1009836010 | Phi 10l |
1009836025 | Phi 25l |
1009839025 | Thùng 25l |
1009839180 | Thùng 180l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá