0% | 0 đánh giá
Ethyl 4-amino-1-piperidinecarboxylate, 98% 25ml Acros. Code: 100240250. CAS: 8859-46-4. CTHH: C8H16N2O2. 5-Chloro-1-(4-piperidyl)-2-benzimidazolinone, 97% 1g Acros là chất rắn. Được sử dụng làm hóa chất tổng hợp. Quy cách đóng gói: Chai 25ml
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ethyl 4-amino-1-piperidinecarboxylate, 98% 25ml Acros |
Tên gọi khác: | ethyl 4-amino-1-piperidinecarboxylate, 4-amino-1-carbethoxypiperidine, 1-piperidinecarboxylic acid, 4-amino-, ethyl ester,ethyl 4 aminopiperidinecarboxylate, ethyl-4-amino-1-piperidine carboxylate, 4-amino-1-piperidinecarboxylic acid ethyl ester, ethyl-4-aminopiperidin-1-carboxylat |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Code: | 100240250 |
CAS: | 58859-46-4 |
Công thức hóa học: | C8H16N2O2 |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng làm hóa chất tổng hợp. |
Tính chất: |
- Trạng thái: Dạng lỏng - Màu sắc: không màu - Khối lượng mol: 172.23 g/mol - Khối lượng riêng: 1.004 g/cm³ - Chỉ số khúc xạ: 1.481 - 1.483 - Điểm sôi: 118 - 120°C (p=5 torr) - Điểm chớp cháy: 78°C - Độ tan trong nước: >500 g/L (20°C) |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết: ≥ 97.5% - Nước: 0.5% max. (K.F.) |
Bảo quản: | - Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát |
Quy cách đóng gói: | - Chai 25ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
100240050 | Chai 5ml |
100240250 | Chai 25ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá