0% | 0 đánh giá
Glycerol triacetate for biochemistry. Code: 1082380500. Nó là một hợp chất hóa học nhân tạo, thường được sử dụng làm phụ gia thực phẩm và giữ ẩm, được sử dụng như một tá dược trong các sản phẩm dược phẩm, phụ gia nhiên liệu và là một nguồn năng lượng thực phẩm. Quy cách: Chai thủy tinh 500ml.
2.048.000₫ - 2.364.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Glycerol triacetate for biochemistry |
Code: | 1082380500 |
CTHH: | C₉H₁₄O₆ |
Hàm lượng: | ≥ 99 % |
Hãng- Xuất xứ | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Nghiên cứu/phân tích hóa sinh - Thành phần của rượu đúc dùng làm chất hóa dẻo và dung môi - Phụ gia thực phẩm - Chất hóa dẻo áp dụng cho bộ lọc thuốc lá - Tá dược trong các sản phẩm dược phẩm như một chất giữ ẩm, chất làm dẻo và dung môi - Phụ gia nhiên liệu |
Tính chất: |
- Hình thể: thể lỏng, không màu, mùi yếu - Độ pH: 5,0 - 6,0 ở 50 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: Khoảng -78 °C - Điểm sôi/khoảng sôi: 258 °C ở 1.013 hPa - Điểm chớp cháy: 138 °C - Giới hạn dưới của cháy nổ: 1,1 %(V) - Giới hạn trên của cháy nổ: 7,7 %(V) - Áp suất hóa hơi: < 0,1 hPa ở 20 °C - Tỷ trọng hơi tương đối: 7,52 - Mật độ: 1,16 g/cm3 ở 20 °C |
Thành phần: | C₉H₁₄O₆ ≥ 99 % |
Bảo quản: | Từ +15°C đến +25°C. |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá