0% | 0 đánh giá
Hydrofluoric acid 40% Suprapur® code 1003352500, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng, không màu. Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học và tổng hợp các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 250ml, 500ml, 1l và 2.5l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Hydrofluoric acid 40% Suprapur® |
Tên khác: | Hydrofluoric acid solution, Fluoric acid |
Code: | 1003352500 |
Hàm lượng: | ≥ 40 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng làm thuốc thử trong phân tích hóa học và tổng hợp các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Xử lý bề mặt trong ngành kim loại: loại bỏ các tạp chất oxit từ thép không gỉ,... - Là chất tiền thân của nhiều dược phẩm, polymer (ví dụ teflon), và phần lớn các chất tổng hợp có chứa flo. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 500 ppb - Hexafluorosilicate (SiF₆) ≤ 20000 ppb - Phốt phát (PO₄) ≤ 100 ppb - Sulphate (SO₄) ≤ 500 ppb - Sulfit (SO₃) ≤ 2000 ppb - Ag (Bạc) ≤ 0,5 ppb - Al (Nhôm) ≤ 2 ppb - As (Asen) ≤ 5 ppb - Au (Vàng) ≤ 0,2 ppb - Ba (Barium) ≤ 1 ppb - Be (Beryllium) ≤ 0,2 ppb - Bi (Bismuth) ≤ 0,2 ppb - Ca (Canxi) ≤ 5 ppb - Cd (Cadmium) ≤ 0,5 ppb - Co (Coban) ≤ 0,2 ppb - Cr (Crom) ≤ 1 ppb - Cu (đồng) ≤ 1 ppb - Fe (Sắt) ≤ 5 ppb - Ga (Gali) ≤ 0,2 ppb - Ge (Germanium) ≤ 1 ppb - Hg (Thủy ngân) ≤ 20 ppb - In (Indium) ≤ 0,2 ppb - K (Kali) ≤ 10 ppb - Li (Liti) ≤ 0,2 ppb - Mg (Magiê) ≤ 2 ppb - Mn (Mangan) ≤ 2 ppb - Mo (Molypden) ≤ 0,2 ppb - Na (Natri) ≤ 2 ppb - Ni (Niken) ≤ 0,5 ppb - Pb (Chì) ≤ 0,5 ppb - Pd (Palladi) ≤ 0,2 ppb - Pt (Bạch kim) ≤ 0,2 ppb - Sb (Antimon) ≤ 0,2 ppb - Sn (Tin) ≤ 0,5 ppb - Sr (Strontium) ≤ 0,2 ppb - Ti (Titan) ≤ 5 ppb - Tl (Thallium) ≤ 0,2 ppb - U (Urani) ≤ 0,1 ppb - V (Vanadi) ≤ 0,2 ppb - Zn (Kẽm) ≤ 2 ppb - Zr (zirconi) ≤ 0,2 ppb |
Tính chất: |
- Trạng thái: lỏng, không màu - Điểm sôi: 112 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,13 g/ cm3 (20 °C) - Điểm nóng chảy: -44 °C |
Bảo quản: | Bảo quản từ +5°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 2.5l |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách đóng gói |
1003350250 | Chai nhựa 250ml |
1003350500 | Chai nhựa 500ml |
1003351000 | Chai nhựa 1l |
1003352500 | Chai nhựa 2.5l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá