banner top
  • vi
  • Trung quốc
  • Tiếng anh
  • JAPAN
  • CHINA

Hotline 24/7

0826 020 020

sales@labvietchem.com.vn

Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 2.5l Merck

0 Đánh giá
Code: 1017992500

Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur code 1017992500, xuất xứ Merck - Đức. Là chất lỏng, không màu. Hóa chất sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 2.5l.

Liên hệ

Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)

Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!

 Tải về: Catalogue

HÀNG CHÍNH HÃNG

Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.

MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN

Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM

GIÁ CẠNH TRANH NHẤT

LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.

TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7

Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...

ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ

Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM

  • Thông số sản phẩm
Tên sản phẩm: Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
Code: 1017992500
Hãng- Xuất xứ: Merck- Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Để phân tích các kim loại, phá mẫu, sản xuất hóa chất...

Thành phần:

Clorua (Cl) ≤ 0,2 ppm

- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,2 ppm

- Sunfat (SO₄) ≤ 0,5 ppm

- Kim loại nặng (dưới dạng Pb) ≤ 0,2 ppm

- Ag (Bạc) ≤ 0,010 ppm

- Al (Nhôm) ≤ 0,050 ppm

- As (Asen) ≤ 0,010 ppm

- Au (Vàng) ≤ 0,050 ppm

- B (Boron) ≤ 0,050 ppm

- Ba (Barium) ≤ 0,010 ppm

- Be (Beryllium) ≤ 0,010 ppm

- Bi (Bismuth) ≤ 0,020 ppm

- Ca (Canxi) ≤ 0,100 ppm

- Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm

- Co (Coban) ≤ 0,010 ppm

Cr (Crom) ≤ 0,020 ppm

- Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm

- Fe (Sắt) ≤ 0,100 ppm

- Ga (Gali) ≤ 0,020 ppm

- Ge (Germanium) ≤ 0,020 ppm

- In (Indium) ≤ 0,020 ppm

- K (Kali) ≤ 0,100 ppm

- Li (Liti) ≤ 0,010 ppm

- Mg (Magiê) ≤ 0,050 ppm

- Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm

- Mo (Molypden) ≤ 0,010 ppm

- Na (Natri) ≤ 0,200 ppm

- Ni (Niken) ≤ 0,020 ppm

- Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm

- Pt (Bạch kim) ≤ 0,100 ppm

- Sr (Strontium) ≤ 0,010 ppm

- Ti (Titanium) ≤ 0,020 ppm

- Tl (Thallium) ≤ 0,020 ppm

- V (Vanadi) ≤ 0,010 ppm

- Zn (Kẽm) ≤ 0,020 ppm

- Zr (zirconi) ≤ 0,020 ppm

Tính chất:

- Hình thể: lỏng, không màu

- Điểm sôi: 122 °C (1013 hPa)

- Mật độ: 1,41 g/ cm3 (20 °C)

- Điểm nóng chảy: -41 °C

- Giá trị pH <1 (H₂O, 20 °C)

- Áp suất hơi: 9,4 hPa (20 °C)

Bảo quản: Nhiệt độ +2°C đến +30°C.
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 2.5l

Thông tin đặt hàng:

Code Quy cách đóng gói
1017990510 Bì thủy tinh 0.5l
1017991000 Chai thủy tinh 1l
1017991010 Safebreak 1l
1017992500 Chai thủy tinh 1l
1017992510 Safebreak 2.5l
1017999180 Thùng PE 180l

 

Xem thêm
Ẩn bớt
0 đánh giá cho Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 2.5l Merck

0 0 đánh giá của khách hàng

5

0% | 0 đánh giá

4

0% | 0 đánh giá

3

0% | 0 đánh giá

2

0% | 0 đánh giá

1

0% | 0 đánh giá

Đánh giá - bình luận

Nhận xét đánh giá

Nitric acid 69% for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur 2.5l Merck

Liên hệ

Tình trạng: Còn hàng

Một sản phẩm mới được thêm vào giỏ hàng của bạn

Số lượng: