0% | 0 đánh giá
Imidazole, (Molecular Biology), code BP305-50, xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng bột, màu trắng vàng, sử dụng trong phòng thí nghiệm: làm chất đệm dùng trong sinh học để điều chỉnh pH trong khoảng từ 6,2 đến 7,8. Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 50g.
2.385.000₫ - 3.302.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Imidazole, (Molecular Biology) |
Tên khác: | Glyoxaline; 1,3-Diazole (Molecular Biology/Certified) |
CTHH: | C3H4N2 |
Code: | BP305-50 |
CAS: | 288-32-4 |
Hàm lượng: | ≥99% |
Hãng - Xuất xứ: | Bioreagents - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm: làm chất đệm dùng trong sinh học để điều chỉnh pH trong khoảng từ 6,2 đến 7,8. |
Tính chất: |
- Dạng bột, màu trắng vàng - Khối lượng mol: 68.08 g/mol - pH: 10.5 (6.7% tan trong nước) - Nhiệt độ nóng chảy: 86 - 90 °C / 186.8 - 194 °F - Nhiệt độ sôi: 255 - 256 °C / 491 - 492.8 °F ở 760 mmHg - Điểm chớp cháy: 145 °C / 293 °F - Áp suất hơi: 0.003 mbar ở 20 °C - Tan được trong nước - Nhiệt độ tự bốc cháy: 480 °C / 896 °F |
Bảo quản: | Bảo quản ở nơi khô ráo và thông thoáng |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 50g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá