0% | 0 đánh giá
Isopropanol, Optima™LC/MS Grade code A461-1, xuất xứ Fisher - Mỹ. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học C3H8O, hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 500ml, 1l, 2.5l và 4l.
1.316.000₫ - 2.024.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Isopropanol, Optima™LC/MS Grade |
Tên khác: | 2-hydroxypropane; 2-propanol; alkolave; dimethylcarbinol; hartosol; isopropanol; isopropyl alcohol; petrohol; sec-propyl alcohol |
CTHH: | C3H8O |
Code: | A461-1 |
CAS: | 67-63-0 |
Hàm lượng: | ≥99.9% |
Hãng - Xuất xứ: | Fisher - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Vai trò quan trọng trong quá trình tách chiết DNA. - Sử dụng làm dung môi cho gôm, nhựa, ancaloit và tinh dầu, làm chất biến tính cho rượu etylic. |
Thành phần: |
- Chì (Pb): tối đa 5 ppb - Mangan (Mn): tối đa 5 ppb. - Dư lượng sau khi bay hơi: tối đa 1ppm. - Natri (Na): tối đa 50 ppb. - Kẽm (Zn): tối đa 10 ppb. - Canxi (Ca): tối đa 10 ppb. - Đồng (Cu): tối đa 5 ppb. - Sắt (Fe): tối đa 5 ppb. - Magiê (Mg): tối đa 5 ppb. - Niken (Ni): tối đa 5 ppb - Kali (K): tối đa 10 ppb. - Bạc (Ag): tối đa 5 ppb. - Nước: tối đa 0,05%. |
Tính chất: |
- Hình thể: Chất lỏng, không màu - Khối lượng mol: 60.096 g/mol - pH: 7 1% aq. sol - Điểm nóng chảy: -89,5 °C/ -129,1 °F - Điểm sôi: 81 - 83 °C/ 177,8 - 181,4 °F ở 760 mmHg - Điểm chớp cháy: 12 °C/ 53,6 °F - Tỷ lệ bay hơi: 1,7 - Giới hạn dễ cháy hoặc nổ: Trên 12 vol%, Dưới 2 vol% - Áp suất hơi: 43 mmHg ở 20 °C - Mật độ hơi: 2.1 ở 20 °C/ 68 °F - Trọng lượng riêng: 0,785 - Độ hòa tan: Hòa tan với nước - Nhiệt độ tự động đốt cháy: 425 °C/ 797 °F - Độ nhớt: 2,27 mPa.s ở 20 °C - Chỉ số khúc xạ: 1.377 ở 20 °C/ 68 °F (ASTM D-1218) - Sức căng bề mặt: 22,7 mN/ m ở 20 °C/ 68 °F - Hệ số giãn nở: 0,0009/ °C - Hằng số điện môi: 18,6 ở 20 °C/ 68 °F - Nhiệt hóa hơi: 665 J/ g - Nhiệt dung riêng: 3 kJ/ kg °C ở 20 °C/ 68 °F - Độ dẫn nhiệt: 0,137 W/ m °C ở 20 °C/ 68 °F |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 1l |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
A461-1 | Chai thủy tinh 1l |
A461-212 | Chai thủy tinh 2.5l |
A461-4 | Chai thủy tinh 4l |
A461-500 | Chai thủy tinh 500ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá