0% | 0 đánh giá
Máy đo độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS để bàn EC1100 Horiba, với thiết kế tinh tế, đẹp mắt, màn hình hiển thị LCD to rõ nét, giá đỡ điện cực nhỏ gọn và linh hoạt cho phép đo độ dẫn, điện trở, độ mặn, TDS của dung dịch một cách nhanh chóng, chính xác, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Máy đo độ dẫn / điện trở / độ mặn / TDS để bàn EC1100 Horiba |
Model: | EC1100 |
Hãng - Xuất xứ: | Horiba - Nhật |
Ứng dụng: |
- Đo độ dẫn, điện trở, độ mặn, TDS trong dung dịch giúp kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,... - Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,... |
Thông số kĩ thuật: |
Đo độ dẫn điện EC: - Dải đo: ..uS/cm ~ 19.99 uS/cm; ..uS/cm ~ 1999.0 uS/cm; ..uS/cm ~ 20.00 mS/cm; .. uS/cm ~ 200.0 mS/cm - Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) - Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) - Nhiệt độ tham chiếu: 15 - 30 độ C (điều chỉnh được) - Bù trừ nhiệt độ: 0.0 - 10.0% (điều chỉnh được) - Hằng số pin: 0.1 / 1.0 / 10.0 - Số điểm hiệu chuẩn: 4 điểm - Thiết đặt đơn vị đo: Tự động chuyển dải đo / thủ công; uS/cm hoặc mS/cm hoặc S/m Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS): - Dải đo: 0.01 ppm ~ 9.99 ppm; 0.1 ppm ~ 999.9 ppm; 1 ppm ~ 10.00 ppt; 10 ppm ~ 100.0 ppt - Độ phân giải: 0.01 ppm / 0.1 ppt - Độ chính xác: ± 0.1% trên toàn dải đo (F.S.) - Đồ thị TDS: EN27888, 442, tuyến tính (0.40 ~ 1.0) Đo điện trở (RES): - Dải đo: 0.000 Ω/cm ~ 20.000 Ω/cm; 0.00 Ω/cm ~ 200.0 MΩ/cm - Độ phân giải: 0.05% trên toàn dải đo (F.S.) - Độ chính xác: ± 0.6% trên toàn dải đo (F.S.) Đo độ mặn (SAL): - Dải đo: 0.0 ~ 100.0 ppt; 0.00 ~ 10.00% - Độ phân giải: 0.1 ppt / 0.1% - Độ chính xác: 0.2% trên toàn dải đo (F.S.) - Đồ thị hiệu chuẩn: NaCl / nước biển Đo nhiệt độ: - Dải đo: -30.0 ~ 130 độ C - Độ phân giải: 0.1 độ C - Độ chính xác: ± 0.4 độ C Tính năng chung: - Bộ nhớ: 500 dữ liệu - Tự động ghi dữ liệu: Có - Đồng hồ: Có - Tự động tắt: Có - Tính năng Auto-Hold: Có - Hiển thị tin nhắn thông báo: Có - Màn hình hiển thị: LCD - Ngõ vào: BNC, phono, DC socket - Ngõ ra: USB, RS232C - Nguồn điện: AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz - Kích thước máy chính: 170 x 174 x 73 mm - Trọng lượng: 500 g |
Cung cấp bao gồm: |
- 01 Máy chính - 01 Giá đỡ điện cực - Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá