0% | 0 đánh giá
Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS để bàn F-74G Horiba, với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị LCD to rõ nét cho phép đo pH, ORP, ion, nhiệt độ, độ mặn, độ dẫn, điện trở, TDS của dung dịch một cách nhanh chóng chính xác, là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Máy đo pH/ ORP/ Ion/ Nhiệt độ/ Độ mặn/ Độ dẫn/ Điện trở/ TDS để bàn F-74G Horiba |
Model: | F-74G |
Hãng - Xuất xứ: | Horiba - Nhật |
Ứng dụng: |
- Đo pH, ORP, ion, nhiệt độ, độ mặn, độ dẫn, điện trở, TDS trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,... - Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,... |
Thông số kĩ thuật: |
Đo pH: - Phương pháp đo: điện cực thủy tinh - Dải đo: pH 0.000~14.000 - Dải hiển thị: pH -2.000~20.000 - Độ phân giải: 0.01/0.001 pH - Độ lặp lại: ±0.001 pH±1 digit - Số điểm hiệu chuẩn: 5 điểm - Kiểm tra độ lặp lại: có - Cảnh báo giới hạn hiệu chuẩn: Có Đo ORP: - Dải đo: ±1999.9 mV - Độ phân giải: 0.1 mV - Độ lặp lại: ±0.1 mV±1 digit Đo nhiệt độ: - Dải đo (hiển thị): 0.0~100.0oC (-30.0~130.0oC) - Độ phân giải: 0.1oC - Độ lặp lại: ±0.1°C±1 digit Đo Ion: - Phương pháp đo: Điện cực chọn lọc ion - Dải đo: 0.00 µg/L~999 g/L (mol/L) - Độ phân giải: 3 chữ số có nghĩa - Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit - Kiểm tra định kì: Có - Số điểm trên đồ thị hiệu chuẩn: 5 - Phương pháp đo bổ sung: Có Đo độ dẫn: - Phương pháp đo: 2 điện cực lưỡng cực AC - Dải đo (dải hiển thị): 0.0 μS/cm~19.99 μS/cm: hằng số pin 0.1/cm 0.000 mS/cm~199.9 mS/cm: hằng số pin 1.0/cm 0.00 mS/cm~1999.0 mS/cm: hằng số pin 10.0/cm - Độ phân giải: 0.05%F.S. - Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit - Lựa chọn đơn vị đo: Có - Chuyển đổi nhiệt độ của nước cất: có - Kiểm tra định kỳ: Có - Ứng dụng nước trong dược phẩm theo JP/EP/USP/CP: Có Độ muối: - Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn - Dải đo (dải hiển thị): 0.00~80.00 ppt (0.000%~8.000%) - Độ phân giải: 0.01 ppt (0.001%) - Hiệu chuẩn nồng độ muối: Có Điện trở: - Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn - Dải đo (dải hiển thị): 0.0 Ω*cm~199.9 MΩ*cm: hằng số pin - 0.1/cm 0.00 Ω*cm~19.99 MΩ*cm: hằng số pin – 1.0/cm - Độ phân giải: 0.05% F.S. - Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS): - Phương pháp đo: Chuyển đổi từ giá trị độ dẫn (EN27888 hoặc Hệ số TDS) - Dải đo (dải hiển thị): 0.01 mg/L~1000 g/L - Độ phân giải: 0.01 mg/L Thông số chung của máy: - Input: 2 kênh - Kênh 1: pH + ORP + ION - Kênh 2: COND + RESI + SAL + TDS - Đầu ra USB kết nối với máy tính: có - Dữ liệu ghi chữ: 2000 - Ghi nhớ khoảng: có - Nhập mã ID: có - Màn hình hiển thị: Màn hình màu cảm ứng điện dung - Hiển thị song song: Có - Hiển thị đa ngôn ngữ: Nhật/Anh/Trung/Hàn - Hướng dẫn: có - Thể hiện trên đồ thị: có - Tùy chọn in: có - Thiết đặt cho tính năng tự động giữ giá trị đo: Có - Ổn định (pH/ION): Có - Mã số người vận hành: Có - Kết nối với máy in (GLP/GMP): Có - Bù trừ nhiệt độ (tự độn / thủ công): Có - Tự động giữ giá trị đo: có - Bảo mật (mật khẩu): Có - Nâng cấp: Có - Nhiệt độ môi trường làm việc: 0-45oC - Kích thước máy: 170 ×174 ×73 mm (Không tính điện cực và Adapter) - Trọng lượng: khoảng 700g - Nguồn điện: AC Adapter 100~240 V 50/60 Hz - Điện năng tiêu thụ: Khoảng 9.8 VA |
Cung cấp bao gồm: |
- 01 Máy chính - 01 Giá đỡ điện cực - 01 Adapter - 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá