0% | 0 đánh giá
Máy đo đa chỉ tiêu HI83300 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay. Máy cung cấp 60 phương pháp đo khác nhau cho 37 chỉ tiêu trong nước. Để tiết kiệm không gian cho phòng thí nghiệm, HI83300 có thể đo pH như một máy đo pH chuyên nghiệp với đầu vào điện cực pH/nhiệt độ kỹ thuật số.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Máy Quang Đo pH Và Đa Chỉ Tiêu Trong Nước Thế Hệ Mới HI83300 Hanna |
Code / Model: | HI83300 |
Hãng - Xuất xứ: | Hanna - Ý |
Ứng dụng: | Máy đo đa chỉ tiêu HI83300 sử dụng trong các phòng thí nghiệm là một trong những máy đo quang tiên tiến nhất hiện nay. Máy cung cấp 60 phương pháp đo khác nhau cho 37 chỉ tiêu trong nước |
Thông số kĩ thuật: |
- Điện cực pH: Điện cực pH kĩ thuật số (mua riêng) - Kiểu ghi: Ghi theo yêu cầu với tên người dùng và ID mẫu - Bộ nhớ ghi: 1000 mẫu - Kết Nối: USB-A host for flash drive; micro-USB-B for power and computer connectivity - GLP: Dữ liệu hiệu chuẩn cho điện cực pH - Màn hình: LCD có đèn nền 128 x 64 - Pin: Pin sạc 3.7VDC - Nguồn điện: 5 VDC USB 2.0 power adapter with USB-A to micro-USB-B cable (included) - Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); max 95% RH không ngưng tụ - Kích thước: 206 x 177 x 97 mm (8.1 x 7.0 x 3.8") - Khối lượng: 1.0 kg (2.2 lbs.) - Nguồn sáng: 5 đèn LED 420 nm, 466 nm, 525 nm, 575 nm, và 610 nm - Đầu dò ánh sáng: Silicon photodetector - Bandpass Filter Bandwidth: 8 nm - Bandpass Filter Wavelength Accuracy: ±1 nm - Cuvet: Tròn 24.6mm - Số phương pháp: Tối đa 128 |
Cung cấp bao gồm: |
HI83300 cung cấp kèm 4 cuvet có nắp, khăn lau cuvet, cáp USB, adapter và hướng dẫn |
Các chỉ tiêu đo quang
Thông số |
Thang đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Mã thuốc thử |
Độ hấp thụ |
0.000 to 4.000 Abs |
0.001 Abs |
+/-0.003Abs @ 1.000 Abs |
- |
Kiềm (nước biển) |
0 to 300 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả |
HI755-26 |
Kiềm (nước ngọt) |
0 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả |
HI775-26 |
Nhôm |
0.00 to 1.00 mg/L Al3+ |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93712-01 |
Amoni MR |
0.00 to 10.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.05 mg/L ±5% kết quả |
HI93715-01 |
Amoni LR |
0.00 to 3.00 mg/L NH3-N |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93700-01 |
Amoni HR |
0.0 to 100.0 mg/L NH3-N |
0.1 mg/L
|
±0.5 mg/L ±5% kết quả |
HI93733-01 |
Anion hoạt động bề mặt |
0.00 to 3.50 mg/L SDBS |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±3% kết quả |
HI95769-01 |
Brom |
0.00 to 8.00 mg/L Br2 |
0.01 mg/L |
±0.08 mg/L ±3% kết quả |
HI93716-01 |
Canxi (nước ngọt) |
0 to 400 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±10 mg/L ±5% kết quả |
HI937521-01 |
Canxi (nước biển) |
200 to 600 mg/L Ca2+ |
1 mg/L |
±6% kết quả |
HI758-26 |
Cloride |
0.0 to 20.0 mg/L Cl- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±6% kết quả |
HI93753-01 |
Chlorine Dioxide |
0.00 to 2.00 mg/L ClO2 |
0.01 mg/L |
±0.10 mg/L ±5% kết quả |
HI93738-01 |
Clo,* dư |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93701-01
|
Clo,* tổng |
0.00 to 5.00 mg/L Cl2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93711-01
|
Clorine LR |
0.000 to 0.500 mg/L Cl2 |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±3% kết quả |
HI95762-01 |
Clorine HR |
0 to 500 mg/L Cl2 |
1 mg/L |
±3 mg/L ±3% kết quả |
HI95771-01 |
Crom VI HR |
0 to 1000 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±5 μg/L ±4% kết quả |
HI93723-01 |
Crom VI LR |
0 to 300 μg/L Cr6+ |
1 μg/L |
±1 μg/L ±4% kết quả |
HI93749-01 |
Màu của nước |
0 to 500 PCU |
1 PCU |
±10 PCU ±5% kết quả |
-- |
Đồng HR |
0.00 to 5.00 mg/L Cu2+ |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±4% kết quả |
HI93702-01 |
Đồng LR |
0.000 to 1.500 mg/L Cu2+ |
0.001 mg/L |
±0.01 mg/L ±5% kết quả |
HI95747-01 |
Axit Cyanuric |
0 to 80 mg/L CYA |
1 mg/L |
±1 mg/L ±15% kết quả |
HI93722-01 |
Flo LR |
0.00 to 2.00 mg/L F- |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93729-01 |
Flo HR |
0.0 to 20.0 mg/L F- |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±3% kết quả |
HI93739-01 |
Độ cứng tổng LR |
0 to 250 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±5 mg/L ±4% kết quả |
HI93735-00 |
Độ cứng tổng MR |
200 to 500 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±7 mg/L ±3% kết quả |
HI93735-01 |
Độ cứng tổng HR |
400 to 750 mg/L CaCO3 |
1 mg/L |
±10 mg/L ±2% kết quả |
HI93735-02 |
Độ cứng canxi |
0.00 to 2.70 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả |
HI93720-01 |
Độ cứng magie |
0.00 to 2.00 mg/L CaCO3 |
0.01 mg/L |
±0.11 mg/L ±5% kết quả |
HI93719-01 |
Hydrazine |
0 to 400 μg/L N2H4 |
1 μg/L |
±4% F.S |
HI93704-01 |
Iot |
0.0 to 12.5 mg/L I2 |
0.1 mg/L |
±0.1 mg/L ±5% kết quả |
HI93718-01 |
Sắt HR |
0.00 to 5.00 mg/L Fe |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±2% kết quả |
HI93721-01 |
Sắt LR |
0.000 to 1.600 mg/L Fe |
0.001 mg/L |
±0.01 mg/L ±8% kết quả |
HI93746-01 |
Magie |
0 to 150 mg/L Mg2+ |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
HI937520-01 |
Mangan HR |
0.0 to 20.0 mg/L Mn |
0.1 mg/L |
±0.2 mg/L ±3% kết quả |
HI93709-01 |
Mangan LR |
0 to 300 μg/L Mn |
1 μg/L |
±10 μg/L ±3% kết quả |
HI93748-01 |
Molybdenum |
0.0 to 40.0 mg/L Mo6+ |
0.1 mg/L |
±0.3 mg/L ±5% kết quả |
HI93730-01 |
Niken HR |
0.00 to 7.00 g/L Ni |
0.01 g/L |
±0.07 g/L ±4% kết quả |
HI93726-01 |
Niken LR |
0.000 to 1.000 mg/L Ni |
0.001 mg/L |
±0.010 mg/L ±7% kết quả |
HI93740-01 |
Nitrat |
0.0 to 30.0 mg/L NO3--N |
0.1 mg/L |
±0.5 mg/L ±10% kết quả |
HI93728-01 |
Nitrit nước ngọt HR |
0 to 150 mg/L NO2 |
1 mg/L |
±4 mg/L ±4% kết quả |
HI93708-01 |
Nitrit nước ngọt LR |
0 to 600 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±20 μg/L ±4% kết quả |
HI93707-01 |
Nitrit nước biển ULR |
0 to 200 μg/L NO2--N |
1 μg/L |
±10 μg/L ±4% kết quả |
HI764-25 |
Oxy hòa tan (DO) |
0.0 to 10.0 mg/L (ppm) O2 |
0.1 mg/L |
±0.4 mg/L ±3% kết quả |
HI93732-01 |
Chất khử oxy |
0 to 1000 μg/L (as DEHA) 0.00 to 1.50 mg/L (Carbohydrazide) 0.00 to 2.50 mg/L (Hydroquinone) 0.00 to 4.50 mg/L (ISO-ascorbic acid) |
1 μg/L (DEHA); 0.01 mg/L |
±5 mg/L ±5% kết quả |
- |
Ozone |
0.00 to 2.00 mg/L O3 |
0.01 mg/L |
±0.02 mg/L ±3% kết quả |
HI93757-01 |
pH |
6.5 to 8.5 pH |
0.1 pH |
±0.1 pH |
HI93710-01 |
Photphat HR (nước ngọt) |
0.0 to 30.0 mg/L PO43- |
0.1 mg/L |
±1 mg/L ±4% kết quả |
HI93717-01 |
Photphat LR (nước ngọt) |
0.00 to 2.50 mg/L PO43- |
0.01 mg/L |
±0.04 mg/L ±4% kết quả |
HI93713-01 |
Photpho ULR (nước biển) |
0 to 200 μg/L P |
1 μg/L |
±5 μg/L ±5% kết quả |
HI736-25 |
Kali |
0.0 to 20.0 mg/L K |
0.1 mg/L |
±3.0 mg/L ±7% kết quả |
HI93750-01 |
Silica LR |
0.00 to 2.00 mg/L SiO2 |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93705-01 |
Silica HR |
0 to 200 mg/L SiO2 |
1 mg/L |
±1 mg/L ±5% kết quả |
HI96770-01 |
Bạc |
0.000 to 1.000 mg/L Ag |
0.001 mg/L |
±0.020 mg/L ±5% kết quả |
HI93737-01 |
Sunfat |
0 to 150 mg/L SO42- |
1 mg/L |
±5 mg/L ±3% kết quả |
HI93751-01 |
Kẽm |
0.00 to 3.00 mg/L Zn |
0.01 mg/L |
±0.03 mg/L ±3% kết quả |
HI93731-01 |
* Đối với clo, thuốc thử có ở dạng lỏng và dạng bột.
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá