0% | 0 đánh giá
Methyl isobutyrylacetate for synthesis code 8141900050. Hóa chất được dùng để xây dựng, tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Được sử dụng để tổng hợp các dị vòng (Furane, Pyrazolone, Chinilone) và khối xây dựng cho dược phẩm (giảm cholesterol). Quy cách: Chai thủy tinh 50ml.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Methyl isobutyrylacetate for synthesis |
Tên khác: | Isobutyrylacetic acid methyl ester, Methyl 4-methyl-3-oxopentanoate |
CTHH: | CH₃CH(CH₃)COCH₂COOCH₃ |
Code: | 8141900050 |
Hàm lượng: | ≥ 96.0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được dùng để xây dựng, tổng hợp các hợp chất hữu cơ. Sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng để tổng hợp các dị vòng (Furane, Pyrazolone, Chinilone) và khối xây dựng cho dược phẩm (giảm cholesterol) |
Tính chất: |
- Dạng: lỏng, không màu - Khối lượng mol: 144.17 g/mol - Điểm sôi: 192 ° C (1013 hPa) - Mật độ: 1,01 g / cm3 (20 ° C) - Giới hạn nổ: 1,29% (V) - Điểm chớp cháy: 79 ° C - Nhiệt độ đánh lửa: 280 ° C - Điểm nóng chảy: -75 ° C - Giá trị pH: 4,8 (10 g / l, H₂O, 20 ° C) - Áp suất hơi: 1,3 hPa (20 ° C) - Độ hòa tan: 43,6 g / l |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 ° C |
Quy cách: | Chai thủy tinh 50ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá