0% | 0 đánh giá
N-Allylthiourea for synthesis. Tên khác: Thiosinamine.CTHH: C₄H₈N₂S. Code: 8081580250. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và các sản phẩm cho dược phẩm trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. Được sử dụng làm chất ức chế quá trình nitrat hóa trong một nghiên cứu về sự biến đổi của diclofenac, naproxen và bisoprolol trong điều kiện hiếu khí và kỵ khí.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | N-Allylthiourea for synthesis |
Tên khác: | Thiosinamine |
Code: | 8081580250 |
CTHH: | C₄H₈N₂S |
Cas: | 109-57-9 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ và các sản phẩm cho dược phẩm trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu, vv. - Được sử dụng làm chất ức chế quá trình nitrat hóa trong một nghiên cứu về sự biến đổi của diclofenac, naproxen và bisoprolol trong điều kiện hiếu khí và kỵ khí. - Được sử dụng trong y học để giảm thiểu mô sẹo và chống lại viêm da. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 116.19 g/mol - Hình thể: bột, tinh thể mịn, màu trắng, mùi khó chịu - Điểm nóng chảy: 70 - 73 °C - Tính tan trong nước: 66 g/l ở 20 °C |
Bảo quản: | Dưới +30°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 250g |
Thông tin sản phẩm:
Code | Quy cách |
8081580025 | Chai thủy tinh 25g |
8081580050 | Chai nhựa 50g |
8081580250 | Chai nhựa 250g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá