0% | 0 đánh giá
2,5-Dimethoxytetrahydrofuran, code 8029610050, xuất xứ Merck- Đức. Hóa chất có dạng lỏng, không màu, được sử dụng như một tiền chất của butanediol, như một chất trung gian cho atropine sulfate, một loại thuốc chống cholinergic. Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 25ml, 50ml hoặc 250ml.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | 2,5-Dimethoxytetrahydrofuran |
CTHH: | (OCH₃)₂C₄H₆O |
Code: | 8029610050 |
CAS: | 696-59-3 |
Hàm lượng: | ≥ 97,0% |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng như một tiền chất của butanediol, như một chất trung gian cho atropine sulfate, một loại thuốc chống cholinergic. |
Tính chất: |
- Dạng lỏng, không màu - Khối lượng mol: 132.15 g/mol - Điểm sôi: 145 - 148 °C (1.013 hPa) - Tỉ trọng: 1,02 g/cm3 (20 °C) - Giới hạn nổ: 2,0 - 12,3% (V) - Điểm sáng: 35 °C - Nhiệt độ đánh lửa: > 205 °C - Độ nóng chảy: -45 °C - Giá trị pH: 5 (300 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 5 hPa (20 °C) - Độ hòa tan: 300 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ dưới + 30 °C. |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 50ml |
Thông tin tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
8029610025 | Chai thủy tinh 25 ml |
8029610050 | Chai thủy tinh 50 ml |
8029610250 | Chai thủy tinh 250 ml |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá