0% | 0 đánh giá
N,N'-Dimethylurea for synthesis, code 8032440100, xuất xứ Merck- Đức. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, dùng làm nguyên liệu trong tổng hợp nhiều hợp chất hữu cơ tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói: Chai nhựa 100g hoặc 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | N,N'-Dimethylurea for synthesis |
Tên gọi khác: | 1,3-Dimethylurea |
CTHH: | CH₃NHCONHCH₃ |
Code: | 8032441000 |
CAS: | 96-31-1 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng làm nguyên liệu ban đầu để tổng hợp N , N ′ -dimethyl-6-amino uracil. - Tổng hợp N , N ′ -disubstituting-4-aryl-3, - Sử dụng làm dung môi cho phản ứng hydroformylation và Tsuji-Trost |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 88.11 g/mol - Điểm sôi: 268 - 270 °C (1013 hPa) - Mật độ: 1,14 g/cm3 (20 °C) - Điểm chớp chá: 154 °C DIN 51758 - Nhiệt độ đánh lửa: 400 °C - Điểm nóng chảy: 105 - 108 °C - Giá trị pH: 9.0 - 9.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C) - Áp suất hơi: 6 hPa (115 °C) - Mật độ lớn: 500 kg/m3 - Độ hòa tan: 765 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản dưới 30oC |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách đóng gói: |
8032440100 | Chai nhựa 100g |
8032441000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá