0% | 0 đánh giá
Polyethylene glycol 10000 for synthesis. CTHH: HO(C₂H₄O)nH. Hình thể: cặn, màu trắng, không mùi. Quy cách: Chai nhựa 5kg. PEG 10000 được dùng nhiều trong tổng hợp các chất trong phòng thí nghiệm. ngoài ra còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành khác.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Polyethylene glycol 10000 for synthesis |
Tên khác: | Polyglycol, Polyethylene oxide, Polyoxy ethylene, PEG 10000 |
Code: | 8218815000 |
CTHH: | HO(C₂H₄O)nH |
Hãng- Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Là một chất phân tán, PEG 10000 được sử dụng trong kem đánh răng - Trong sắc ký khí, nó được sử dụng như một pha tĩnh. - Sử dụng để phát hiện các kháng nguyên và kháng thể. |
Tính chất: |
- Hình thể: cặn, màu trắng, không mùi - Khối lượng mol: 9000 g/mol - Độ pH: 5 - 7 ở 100 g/l 20 °C - Điểm nóng chảy: 58 - 63 °C - Điểm chớp cháy: 265 °C - Áp suất hóa hơi: < 0,01 hPa ở 20 °C - Mật độ: 1,2 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: 500 g/l ở 20 °C - Nhiệt độ phân hủy: > 220 °C - Độ nhớt, động lực: 550 - 1.000 mPa.s ở 20 °C |
Bảo quản: | Nhiệt độ bảo quản: Không giới hạn |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách | Giá |
8218811000 | Chai nhựa 1kg | 1342000-1548000 |
8218815000 | Chai nhựa 5kg | 4996000-5765000 |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá