0% | 0 đánh giá
Quinoline, 96%, code 132195000, xuất xứ Acros - Mỹ. Hóa chất có dạng lỏng, màu nâu, được sử dụng như trong sản xuất các hóa chất đặc biệt khác tại phóng thí nghiệm như 8-hydroxyquinoline, hydroxyquinoline sulfate và niacin, làm dung môi cho nhựa và terpen. Quy cách đóng gói: chai thủy tinh 500ml, 1l, 2.5l và trống nhựa 10l.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Quinoline, 96% |
Tên khác: | Benzo[b]pyridine |
CTHH: | C9H7N |
Code: | 132195000 |
CAS: | 91-22-5 |
Hàm lượng: | 96% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng như trong sản xuất các hóa chất đặc biệt khác tại phóng thí nghiệm như 8-hydroxyquinoline, hydroxyquinoline sulfate và niacin, làm dung môi cho nhựa và terpen. |
Tính chất: |
- Dạng lỏng, màu nâu - Khối lượng mol: 129.16 g/mol - pH: 7.3 (5 g/L) - Nhiệt độ nóng chảy: -15 °C / 5 °F - Nhiệt độ sôi: 237 °C / 458.6 °F ở 760 mmHg - Điểm chớp cháy: 101 °C / 213.8 °F - Giới hạn nổ: dưới 1,2 vol%, Trên 7 Vol% - Áp suất hơi: <0,1 mbar ở 20 ° C - Mật độ hơi: 4,45 (Không khí = 1,0) - Trọng lượng riêng / Mật độ: 1.095- 1.088 - Tính tan: tan ít trong nước - Nhiệt độ tự bốc cháy: 480 °C / 896 °F |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 500ml |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
132195000 | Chai thủy tinh 500ml |
132190010 | Chai thủy tinh 1l |
132190025 | Chai thủy tinh 2.5l |
132190100 | Trống nhựa 10l |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá