0% | 0 đánh giá
Sodium carbonate, code BP357-1, xuất xứ Bioreagents - Mỹ. Hóa chất có dạng rắn, màu trắng, được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa sinh: sử dụng trong bộ đệm cho các ứng dụng sinh học phân tử và nuôi cấy tế bào. Sản phẩm được đóng trong chai nhựa 1kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium carbonate |
Tên khác: | Disodium carbonate; Soda ash; Carbonic acid, disodium salt (Anhydrous/Crystalline/Powder/Calcined/Laboratory/Certified ACS/HPLC) |
CTHH: | CNa2O3 |
Code: | BP357-1 |
CAS: | 497-19-8 |
Hàm lượng: | ≥99.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Bioreagents - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phòng thí nghiệm hóa sinh: sử dụng trong bộ đệm cho các ứng dụng sinh học phân tử và nuôi cấy tế bào. |
Thành phần khác: |
- Canxi (Ca): tối đa 0,03%. - Clorua: tối đa 0,001%. - Kim loại nặng (dưới dạng Pb): tối đa 5ppm. - Vật chất không hòa tan: tối đa 0,01%. - Sắt (Fe) :tối đa 5ppm. - Magiê (Mg): tối đa 0,005%. - Phốt phát: tối đa 0,001%. - Kali (K): tối đa 0,005%. - Silica: tối đa 0,005%. - Hợp chất lưu huỳnh: tối đa 0,003%. |
Tính chất: |
- Dạng rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 106 g/mol - pH: 11.3 ở 20°C (10 g/l trong nước) - Nhiệt độ nóng chảy: 854 °C / 1569.2 °F - Nhiệt độ sôi: 1600 °C / 2912 °F ở 760 mmHg - Mật độ: 2.53 g/cm3 - Mật độ lớn: 500-800 kg / m3 - Độ hòa tan: Một phần hòa tan trong nước |
Bảo quản: | Bảo quản ở nơi khô ráo và thông thoáng |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá