0% | 0 đánh giá
Sodium hydroxide monohydrate 99.99 Suprapur®. Code: 1064660500. Thuốc thử để phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm, dùng trong sản xuất hóa chất, xúc tác cơ bản. Quy cách: Chai nhựa 500g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Sodium hydroxide monohydrate 99.99 Suprapur® |
Tên khác: | Soda caustic |
CTHH: | NaOH * H₂O |
Code: | 1064660500 |
Hàm lượng: | ≥ 99.990 % |
Hãng-Xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Thuốc thử để phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm, dùng trong sản xuất hóa chất, xúc tác cơ bản - Tăng độ kiềm của hỗn hợp, hoặc để trung hòa axit. |
Thành phần: |
- Độ tinh khiết ≥ 99.990 % - Clorua (Cl) ≤ 1 ppm - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,05 ppm - Silicate (dưới dạng SiO₂) ≤ 5 ppm - Sulfate (SO₄) ≤ 10 ppm - Al (Nhôm) ≤ 0,05 ppm - As (Asen) ≤ 0,1 ppm - Ba (Barium) ≤ 10,0 ppm - Ca (Canxi) ≤ 0,50 ppm - Cd (Cadmium) ≤ 0,010 ppm - Ce (Cerium) ≤ 0,010 ppm - Co (Coban) ≤ 0,010 ppm - Cr (Crom) ≤ 0,010 ppm - Cu (Đồng) ≤ 0,010 ppm - Eu (Europium) ≤ 0,010 ppm - Fe (Sắt) ≤ 0,05 ppm - Hg (Thủy ngân) ≤ 0,01 ppm - K (Kali) ≤ 2,0 ppm - La (Lanthanum) ≤ 0,010 ppm - Li (Liti) ≤ 0,2 ppm - Mg (Magiê) ≤ 0,10 ppm - Mn (Mangan) ≤ 0,010 ppm - Ni (Niken) ≤ 0,010 ppm - Pb (Chì) ≤ 0,010 ppm - Sc (Scandium) ≤ 0,010 ppm - Sm (Samarium) ≤ 0,010 ppm - Sr (Strontium) ≤ 0,50 ppm - Tl (Thallium) ≤ 0,01 ppm - Y (Yttri) ≤ 0,010 ppm - Yb (Ytterbium) ≤ 0,010 ppm - Zn (Kẽm) ≤ 0,050 ppm |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng nhạt, không mùi - Khối lượng mol: 58.01 g/mol - Giá trị pH: 14 (50 g / l, H₂O, 20 ° C) - Độ hòa tan: 1100 g / l |
Bảo quản: | Nhiệt độ lưu trữ từ +15°C đến +25°C |
Quy cách: | Chai nhựa 500g |
Thông tin đặt hàng:
Code | Quy cách |
1064660050 | Chai nhựa 50g |
1064660500 | Chai nhựa 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá