0% | 0 đánh giá
Succinic anhydride for synthesis, code: 8006839050, xuất xứ Merck- Đức. Hóa chất có dạng tinh thể, không màu, sử dụng để điều chế hydrogel oxy hóa-alginate / N-succinyl-chitosan liên kết ngang, như các hệ thống tiêm vào kỹ thuật mô. Quy cách đóng gói: Chai nhựa 100g, 500g, 1kg hoặc thùng 50kg.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Succinic anhydride for synthesis |
CTHH: | C₄H₄O₃ |
Code: | 8006839050 |
CAS: | 108-30-5 |
Hàm lượng: | ≥ 98,0 % |
Hãng- xuất xứ: | Merck- Đức |
Ứng dụng: |
- Được sử dụng để điều chế hydrogel oxy hóa-alginate / N-succinyl-chitosan liên kết ngang, như các hệ thống tiêm vào kỹ thuật mô. - Nó cũng được sử dụng để chuẩn bị các bề mặt oxit chức năng trên một con chip. |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 100.07 g/mol - Hình thể: tinh thể, không màu, mùi gây nhức - Độ pH: 2,7 ở 10 g/l - Điểm nóng chảy: 116 - 120 °C - Điểm sôi/khoảng sôi: 261 °C ở 1.013 hPa - Điểm chớp cháy: 157 °C - Giới hạn dưới của cháy nổ: 15 g/m3 - Tỷ trọng hơi tương đối: 3,46 - Mật độ: 1,23 g/cm3 ở 20 °C - Tính tan trong nước: 62,9 g/l ở 20 °C |
Bảo quản: | Bảo quản dưới +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Thùng carton 50kg |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói: |
8006830100 | Chai nhựa 100g |
8006830500 | Chai nhựa 500g |
8006831000 | Chai nhựa 1kg |
8006839050 | Thùng carton 50kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá