0% | 0 đánh giá
TBTU 2-(1H-Benzotriazole-1-yl)-1,1,3,3-tetramethylaminium tetrafluoroborate Novabiochem®, code: 8510080025, tồn tại dưới dạng rắn màu trắng. Hóa chất được sử dụng trong xây dựng, tổng hợp khối peptid và các khối hữu cơ, sử dụng để tạo ra 1,2,4-oxadiazole từ axit cacboxylic. Ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Sản phẩm có quy cách: Chai nhựa 25g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | TBTU 2-(1H-Benzotriazole-1-yl)-1,1,3,3-tetramethylaminium tetrafluoroborate Novabiochem® |
Tên khác: | 2-(1H-Benzotriazole-1-yl)-1,1,3,3-tetramethylaminium tetrafluoroborate |
CTHH: | C₁₁H₁₆BF₄N₅O |
Code: | 8510080025 |
Số CAS: | 125700-67-6 |
Hàm lượng: | ≥ 98.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong xây dựng, tổng hợp khối peptid và các khối hữu cơ, sử dụng để tạo ra 1,2,4-oxadiazole từ axit cacboxylic. Ứng dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Khối lượng mol: 321.09 g/mol - Hình thể: rắn, màu trắng - Điểm nóng chảy: 195 - 199 °C bị phân hủy - Độ hòa tan: 3 g/l |
Bảo quản: | Lưu trữ từ +15°C đến +25°C |
Quy cách: | Chai nhựa 25g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách |
8510080025 | Chai nhựa 25g |
8510080100 | Chai nhựa 100g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá