0% | 0 đánh giá
Trimethyl orthoformate, 99% code 148665000, xuất xứ Acros - Mỹ. Là chất lỏng, không màu có công thức hóa học C4H10O3. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong trống nhựa 5kg và chai thủy tinh 1kg, 100g, 500g.
1.451.000₫ - 2.009.000₫
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Trimethyl orthoformate, 99% |
Tên khác: | trimethyl orthoformate; methyl orthoformate, methane; trimethoxy; orthoformic acid, trimethyl ester; orthoformic acid methyl ester; orthomravencan methylnaty; methoxymethylal; methylester kyseliny orthomravenci; orthoformic acid trimethyl ester |
CTHH: | C4H10O3 |
Code: | 148665000 |
CAS: | 149-73-5 |
Hàm lượng: | 99% |
Hãng - Xuất xứ: | Acros - Mỹ |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng như một chất trung gian hóa học trong việc điều chế vitamin B1 và thuốc sulfa. - Để tổng hợp chromone từ keto-hydroxy naphthol. - Như một nhóm bảo vệ anđehit trong tổng hợp hữu cơ, như một chất phụ gia trong lớp phủ polyurethane và như một chất khử nước trong việc điều chế các hạt nano silica dạng keo biến tính bề mặt. |
Tính chất: |
- Hình thể: Chất lỏng, không màu - Khối lượng mol: 106.12 g/mol - Điểm nóng chảy: -53 °C/ -63,4 °F - Điểm sôi: 101 - 102 °C/ 213,8 - 215,6 °F ở 760 mmHg - Điểm chớp cháy: 13 °C/ 55,4 °F - Giới hạn dễ cháy hoặc nổ: Trên 44,60% Dưới 1,40% - Áp suất hóa hơi: 10 hPa ở 7 °C - Mật độ hơi: 3,67 - Trọng lượng riêng: 0,970 - Độ hòa tan: Không hòa tan trong nước - Nhiệt độ tự động đốt cháy: 255 °C/ 491 °F - Nhiệt độ phân hủy: 180 °C |
Bảo quản: | Bảo quản nơi khô ráo |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 500g |
Sản phẩm tham khảo:
Code | Quy cách đóng gói |
148660010 | Chai thủy tinh 1kg |
148660050 | Trống nhựa 5kg |
148661000 | Chai thủy tinh 100g |
148665000 | Chai thủy tinh 500g |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá