0% | 0 đánh giá
Máy đo độ dẫn/ điện trở/ độ mặn/ TDS cầm tay ES-71A-K Horiba, với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng mang theo, màn hình hiển thị to rõ nét cho phép đo độ dẫn/ điện trở/ độ mặn/ TDS của dung dịch một cách nhanh chóng, độ chính xác cao. Đặc biệt thân máy được chế tạo bằng polycacbonat có sức chịu va đập cao giúp nâng cao tuổi thọ và độ bền của máy. Là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,...
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Bộ máy đo Độ dẫn/ Điện trở/ Độ mặn/ TDS cầm tay ES-71A-K Horiba |
Model: | ES-71A-K |
Hãng - Xuất xứ: | Horiba - Nhật |
Ứng dụng: |
- Đo độ dẫn/ điện trở/ độ mặn/ TDS trong dung dịch kiểm tra chất lượng nước trong môi trường, trong nuôi trồng thủy hải sản,... - Sử dụng phổ biến cho mọi phòng thí nghiệm, nhà máy, xí nghiệp,... |
Thông số kĩ thuật: |
Nhiệt độ: - Thang đo: 0.0oC~100.0oC - Độ phân giải: 0.1oC - Độ lặp lại: ±0.1°C±1digit - Hiệu chuẩn nhiệt độ Đo độ dẫn: - Nguyên lý đo: 2 điện cực lưỡng cực AC - Dải đo: 0.0 µS/m~200.0 S/m*1 - Độ phân giải: 0.05%F.S. - Độ lặp lại: ±0.5% F.S.±1 digit - Lựa chọn đơn vị đo (S/m, S/cm) - Tự động chuyển đổi nhiệt độ (25oC ) Đo độ muối: - Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn - Dải đo: 0.00%~4.00% (0.0ppt~40.0ppt) - Độ phân giải: 0.01%/0.1ppt - Tính năng hiệu chuẩn Đo điện trở: - Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn - Dải đo: 0.000 Ω*m~2.000MΩ*m*2 - Độ phân giải: 0.05%F.S. - Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit Đo tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS): - Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn - Dải đo: 0.01 mg/L~100 g/L - Độ phân giải: 0.01 mg/L - Số điểm ghi nhớ: 1000 - Hiện thị: màn hình số LCD - Môi trường hoạt động: 0°C~45°C / ≤ 80% (không ngưng tụ) - Nguồn: Pin LR03/AAA hoặc pin sạc AAA Ni-H x 2, Adapter 100 – 240V 50/60 Hz (tùy chọn) - Dòng tiêu thụ: ≤ 5 mA - Tuổi thọ pin: khoảng 200 giờ sử dụng liên tục - Chất liệu: polycacbonat có sức chịu va đập cao - Kích thước máy: 67 (80) × 28 (42) × 170 mm - Trọng lượng: khoảng 285 g |
Tính năng nổi bật: |
- Hiệu chuẩn tự động (5 điểm) / Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn - Tính năng tự nhận biết dung dịch chuẩn - Lựa chọn tiêu chuẩn USA / NIST - Cảnh báo khoảng hiệu chuẩn - Tính chống nước - Kết nối với PC - Kết nối với máy in (GLP/GMP) - Bù trừ nhiệt độ (tự động / thủ công) |
Cung cấp bao gồm: |
- 01 Máy chính - 02 pin AAA - 01 Hướng dẫn sử dụng - 01 Điện cực đo pH (Model: 9382-10D)
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 uScm-1/12.88 mScm-1 (60ml/chai)
- 01 Vali đựng máy
|
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá